Chia Thị trường hôm nay
Chia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCH chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp171,721.4. Với nguồn cung lưu hành là 14,624,580.79 XCH, tổng vốn hóa thị trường của XCH tính bằng IDR là Rp38,096,570,483,256,431.17. Trong 24h qua, giá của XCH tính bằng IDR đã giảm Rp-8,069.19, biểu thị mức giảm -4.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCH tính bằng IDR là Rp24,956,035.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp135,920.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCH sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCH sang IDR là Rp171,721.4 IDR, với sự thay đổi -4.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCH/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCH/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.18 | -5.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.17 | -5.59% |
The real-time trading price of XCH/USDT Spot is $11.18, with a 24-hour trading change of -5.18%, XCH/USDT Spot is $11.18 and -5.18%, and XCH/USDT Perpetual is $11.17 and -5.59%.
Bảng chuyển đổi Chia sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XCH sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCH | 172,965.32IDR |
2XCH | 345,930.65IDR |
3XCH | 518,895.97IDR |
4XCH | 691,861.3IDR |
5XCH | 864,826.63IDR |
6XCH | 1,037,791.95IDR |
7XCH | 1,210,757.28IDR |
8XCH | 1,383,722.61IDR |
9XCH | 1,556,687.93IDR |
10XCH | 1,729,653.26IDR |
100XCH | 17,296,532.64IDR |
500XCH | 86,482,663.22IDR |
1000XCH | 172,965,326.45IDR |
5000XCH | 864,826,632.25IDR |
10000XCH | 1,729,653,264.51IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000005781XCH |
2IDR | 0.00001156XCH |
3IDR | 0.00001734XCH |
4IDR | 0.00002312XCH |
5IDR | 0.0000289XCH |
6IDR | 0.00003468XCH |
7IDR | 0.00004047XCH |
8IDR | 0.00004625XCH |
9IDR | 0.00005203XCH |
10IDR | 0.00005781XCH |
100000000IDR | 578.15XCH |
500000000IDR | 2,890.75XCH |
1000000000IDR | 5,781.5XCH |
5000000000IDR | 28,907.52XCH |
10000000000IDR | 57,815.05XCH |
Bảng chuyển đổi số tiền XCH sang IDR và IDR sang XCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCH sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang XCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chia phổ biến
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | $11.4USD |
![]() | €10.22EUR |
![]() | ₹952.55INR |
![]() | Rp172,965.33IDR |
![]() | $15.47CAD |
![]() | £8.56GBP |
![]() | ฿376.07THB |
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | ₽1,053.64RUB |
![]() | R$62.02BRL |
![]() | د.إ41.87AED |
![]() | ₺389.18TRY |
![]() | ¥80.42CNY |
![]() | ¥1,641.91JPY |
![]() | $88.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCH = $11.4 USD, 1 XCH = €10.22 EUR, 1 XCH = ₹952.55 INR, 1 XCH = Rp172,965.33 IDR, 1 XCH = $15.47 CAD, 1 XCH = £8.56 GBP, 1 XCH = ฿376.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001889 |
![]() | 0.0000002813 |
![]() | 0.000008837 |
![]() | 0.009428 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0001649 |
![]() | 0.00004332 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.47 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 0.000008987 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.0000002823 |
![]() | 0.0007523 |
![]() | 0.07317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Chia (XCH) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng XCH của bạn
Nhập số lượng XCH của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chia sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chia (XCH)

Khai thác XCH vào năm 2025: Hiệu suất của Chia, So sánh với Bitcoin, và Bảo mật Ví tiền
Khám phá tương lai của Chia vào năm 2025, so sánh tính bền vững của nó với Bitcoin, tăng cường bảo mật Ví tiền, và khám phá cơ hội giao dịch trên nền tảng Gate.

Phân tích giá SYRUP 2025: Xu hướng thị trường và chiến lược giao dịch của Gate Exchange
Khám phá tiềm năng của SYRUP trong đầu tư Web3.

Phân tích doanh thu khai thác XCH và những diễn biến mới nhất trong mạng lưới Chia vào năm 2025
Khám phá xu hướng lợi nhuận Khai thác XCH tăng vọt và triển vọng thị trường cho năm 2025

Gate Alpha Ra Mắt Token ANUS: Gorganus Exchange là gì?
Gorganus là DEX chính thức của Gorbagana, ANUS là token nền tảng gốc của nó.

DexCheck AI là gì?
DexCheck AI là một nền tảng phân tích dựa trên trí tuệ nhân tạo trên Chuỗi BNB.

Exchange Rate trong Bitcoin có ý nghĩa gì?
Khám phá tỷ giá Bitcoin, biến động giá và quy đổi sang tiền tệ fiat.