CoinExCET sang EUR:Chuyển đổi CoinEx (CET) sang Euro (EUR)

CET/EUR: 1 CET ≈ €0.04694 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04694. Với nguồn cung lưu hành là 2,662,049,265.4 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng EUR là €111,963,054.13. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng EUR đã giảm €-0.001592, biểu thị mức giảm -3.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng EUR là €0.1346, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang EUR

0.04694-3.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang EUR là €0.04694 EUR, với sự thay đổi -3.280000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is $ and --, and CET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Euro

Bảng chuyển đổi CET sang EUR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CET
0.04EUR
2CET
0.09EUR
3CET
0.14EUR
4CET
0.18EUR
5CET
0.23EUR
6CET
0.28EUR
7CET
0.32EUR
8CET
0.37EUR
9CET
0.42EUR
10CET
0.46EUR
10000CET
469.46EUR
50000CET
2,347.3EUR
100000CET
4,694.6EUR
500000CET
23,473.02EUR
1000000CET
46,946.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1EUR
21.3CET
2EUR
42.6CET
3EUR
63.9CET
4EUR
85.2CET
5EUR
106.5CET
6EUR
127.8CET
7EUR
149.1CET
8EUR
170.4CET
9EUR
191.7CET
10EUR
213.01CET
100EUR
2,130.1CET
500EUR
10,650.52CET
1000EUR
21,301.04CET
5000EUR
106,505.21CET
10000EUR
213,010.43CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang EUR và EUR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.05 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.38 INR, 1 CET = Rp794.91 IDR, 1 CET = $0.07 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.46
logo BTCBTC
0.005117
logo ETHETH
0.2166
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
244.88
logo BNBBNB
0.8445
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
120,492.68
logo TRXTRX
1,965.96
logo DOGEDOGE
3,249.85
logo STETHSTETH
0.2166
logo ADAADA
933.11
logo WBTCWBTC
0.005122
logo HYPEHYPE
13.78
logo SUISUI
186.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinEx (CET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.