Counterparty Thị trường hôm nay
Counterparty đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Counterparty chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,592,517.22 XCP, tổng vốn hóa thị trường của Counterparty tính bằng EUR là €8,469,058.52. Trong 24h qua, giá của Counterparty tính bằng EUR đã tăng €0.05918, biểu thị mức tăng +1.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Counterparty tính bằng EUR là €81.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCP sang EUR là €3.64 EUR, với sự thay đổi +1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Counterparty
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCP/-- Spot is $ and --, and XCP/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Counterparty sang Euro
Bảng chuyển đổi XCP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCP | 3.64EUR |
2XCP | 7.29EUR |
3XCP | 10.93EUR |
4XCP | 14.58EUR |
5XCP | 18.23EUR |
6XCP | 21.87EUR |
7XCP | 25.52EUR |
8XCP | 29.17EUR |
9XCP | 32.81EUR |
10XCP | 36.46EUR |
100XCP | 364.63EUR |
500XCP | 1,823.15EUR |
1000XCP | 3,646.31EUR |
5000XCP | 18,231.56EUR |
10000XCP | 36,463.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XCP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2742XCP |
2EUR | 0.5484XCP |
3EUR | 0.8227XCP |
4EUR | 1.09XCP |
5EUR | 1.37XCP |
6EUR | 1.64XCP |
7EUR | 1.91XCP |
8EUR | 2.19XCP |
9EUR | 2.46XCP |
10EUR | 2.74XCP |
1000EUR | 274.24XCP |
5000EUR | 1,371.24XCP |
10000EUR | 2,742.49XCP |
50000EUR | 13,712.48XCP |
100000EUR | 27,424.96XCP |
Bảng chuyển đổi số tiền XCP sang EUR và EUR sang XCP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang XCP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Counterparty phổ biến
Counterparty | 1 XCP |
---|---|
![]() | $4.07USD |
![]() | €3.65EUR |
![]() | ₹340.02INR |
![]() | Rp61,740.82IDR |
![]() | $5.52CAD |
![]() | £3.06GBP |
![]() | ฿134.24THB |
Counterparty | 1 XCP |
---|---|
![]() | ₽376.1RUB |
![]() | R$22.14BRL |
![]() | د.إ14.95AED |
![]() | ₺138.92TRY |
![]() | ¥28.71CNY |
![]() | ¥586.09JPY |
![]() | $31.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCP = $4.07 USD, 1 XCP = €3.65 EUR, 1 XCP = ₹340.02 INR, 1 XCP = Rp61,740.82 IDR, 1 XCP = $5.52 CAD, 1 XCP = £3.06 GBP, 1 XCP = ฿134.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.62 |
![]() | 0.004748 |
![]() | 0.19 |
![]() | 559.16 |
![]() | 201.04 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.8121 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.26 |
![]() | 133,401.37 |
![]() | 2,842.79 |
![]() | 1,855 |
![]() | 0.1907 |
![]() | 782.63 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.004765 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Counterparty (XCP) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XCP của bạn
Nhập số lượng XCP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Counterparty hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Counterparty.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Counterparty sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Counterparty sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Counterparty sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Counterparty (XCP)

Phần thưởng Quản lý Tài sản VIP Gate không bao giờ dừng lại — Mang về một thùng đầy Moutai!
Sự kiện "Carnival Mùa Hè Quản Lý Tài Sản VIP của Gate" kết hợp hoàn hảo giữa quản lý tài sản chuyên nghiệp và các phần thưởng vật chất hàng đầu.

Ví tiền Gate: Chìa khóa một điểm đến của bạn đến thế giới Web3
Sự phát triển của Gate Wallet đánh dấu một sự thay đổi chất lượng trong các ví Web3 từ một "công cụ" thành một "cổng sinh thái.

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch Web3 — Mở khóa cơ hội trên chuỗi mới chỉ với một cú nhấp chuột
Tính đến tháng 7 năm 2025, khối lượng giao dịch hàng tháng của Gate Alpha đã vượt qua 3 tỷ USD.

Chương Mới Của Sự Tích Hợp Giữa Mã Hóa Và TradFi: Gate xStocks Zone Mở Ra Những Cơ Hội Đầu Tư Toàn Cầu Mới
Khu vực xStocks của Gate mở ra những cơ hội đầu tư toàn cầu mới

Cập nhật mới nhất về Polygon: Phân tích giá đồng MATIC, Dự đoán và Tổng quan hệ sinh thái
Tính đến ngày 7 tháng 7 năm 2025, giá MATIC theo thời gian thực là $0.1838, với vốn hóa thị trường là 2.48 tỷ đô la, xếp thứ 43 trên toàn cầu trong số các loại tiền điện tử.

Biến hình của các Sàn giao dịch Tiền điện tử: Từ “Nền tảng Tiền tệ Kỹ thuật số” đến “Các Tích hợp Đa Tài sản”
Biến hình của các sàn giao dịch Tiền điện tử: Từ "Nền tảng Tiền tệ Kỹ thuật số" đến "Tích hợp Đa tài sản