Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.89. Với nguồn cung lưu hành là 1,363,164,864 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng BRL là R$21,459,898,704.01. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng BRL đã giảm R$-0.03227, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng BRL là R$83.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.9809.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang BRL là R$2.89 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5324 | -1.62% | |
![]() Giao ngay | $0.000005249 | -0.81% | |
![]() Giao ngay | $0.0002381 | 0.25% | |
![]() Giao ngay | $0.5322 | -1.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5325 | -1.44% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.5324, with a 24-hour trading change of -1.62%, CRV/USDT Spot is $0.5324 and -1.62%, and CRV/USDT Perpetual is $0.5325 and -1.44%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CRV sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 2.89BRL |
2CRV | 5.79BRL |
3CRV | 8.68BRL |
4CRV | 11.58BRL |
5CRV | 14.48BRL |
6CRV | 17.37BRL |
7CRV | 20.27BRL |
8CRV | 23.17BRL |
9CRV | 26.06BRL |
10CRV | 28.96BRL |
100CRV | 289.64BRL |
500CRV | 1,448.21BRL |
1000CRV | 2,896.42BRL |
5000CRV | 14,482.13BRL |
10000CRV | 28,964.27BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.3452CRV |
2BRL | 0.6905CRV |
3BRL | 1.03CRV |
4BRL | 1.38CRV |
5BRL | 1.72CRV |
6BRL | 2.07CRV |
7BRL | 2.41CRV |
8BRL | 2.76CRV |
9BRL | 3.1CRV |
10BRL | 3.45CRV |
1000BRL | 345.25CRV |
5000BRL | 1,726.26CRV |
10000BRL | 3,452.52CRV |
50000BRL | 17,262.64CRV |
100000BRL | 34,525.29CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang BRL và BRL sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.45INR |
![]() | Rp8,071.82IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.55THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽49.17RUB |
![]() | R$2.89BRL |
![]() | د.إ1.95AED |
![]() | ₺18.16TRY |
![]() | ¥3.75CNY |
![]() | ¥76.62JPY |
![]() | $4.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.53 USD, 1 CRV = €0.48 EUR, 1 CRV = ₹44.45 INR, 1 CRV = Rp8,071.82 IDR, 1 CRV = $0.72 CAD, 1 CRV = £0.4 GBP, 1 CRV = ฿17.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.78 |
![]() | 0.0009085 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 91.89 |
![]() | 45.59 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 0.6932 |
![]() | 91.95 |
![]() | 18,229.4 |
![]() | 346.88 |
![]() | 604.52 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 168.57 |
![]() | 0.0009072 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.2052 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

2025年CRV价格:Curve Finance代币分析与市场表现
探索2025年CRV的潜在价格飙升,分析Curve Finance在DeFi领域的主导地位和技术进步。

第一行情|加密行情普跌;Curve CEO澄清关于UwU Lend黑客事件和CRV销毁的误解;Notcoin宣布空投申领结束
加密行情普跌,MAGA表现良好;Curve CEO澄清关于UwU Lend黑客事件和CRV销毁的误解;Notcoin宣布空投申领结束;下周 APE、MANTA 等代币迎来大额解锁

第一行情 | MicroStrategy再次买入比特币,孙宇晨等多位大佬抄底CRV看好后续发展,美国国税局发布加密纳税新指南
MicroStrategy再次买入比特币,孙宇晨等多位大佬抄底CRV看好后续发展,美国国税局发布加密纳税新指南,降息预期或让币圈迎来牛市。

Curve Finance CRVUSD,扩展其去中心化金融稳定币平台
Curve DAO Token CRV处于自由下跌趋势