Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,363,164,864 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng CNY là ¥35,941,537,453.52. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng CNY đã tăng ¥0.01044, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng CNY là ¥108.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang CNY là ¥3.73 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5291 | 0.22% | |
![]() Giao ngay | $0.000005203 | 0.89% | |
![]() Giao ngay | $0.0002353 | 0.51% | |
![]() Giao ngay | $0.5294 | 0.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5292 | 0.57% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.5291, with a 24-hour trading change of 0.22%, CRV/USDT Spot is $0.5291 and 0.22%, and CRV/USDT Perpetual is $0.5292 and 0.57%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CRV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 3.74CNY |
2CRV | 7.49CNY |
3CRV | 11.23CNY |
4CRV | 14.98CNY |
5CRV | 18.72CNY |
6CRV | 22.47CNY |
7CRV | 26.22CNY |
8CRV | 29.96CNY |
9CRV | 33.71CNY |
10CRV | 37.45CNY |
100CRV | 374.59CNY |
500CRV | 1,872.97CNY |
1000CRV | 3,745.95CNY |
5000CRV | 18,729.77CNY |
10000CRV | 37,459.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2669CRV |
2CNY | 0.5339CRV |
3CNY | 0.8008CRV |
4CNY | 1.06CRV |
5CNY | 1.33CRV |
6CNY | 1.6CRV |
7CNY | 1.86CRV |
8CNY | 2.13CRV |
9CNY | 2.4CRV |
10CNY | 2.66CRV |
1000CNY | 266.95CRV |
5000CNY | 1,334.77CRV |
10000CNY | 2,669.54CRV |
50000CNY | 13,347.73CRV |
100000CNY | 26,695.46CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang CNY và CNY sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹44.28INR |
![]() | Rp8,039.96IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.48THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽48.98RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.95AED |
![]() | ₺18.09TRY |
![]() | ¥3.74CNY |
![]() | ¥76.32JPY |
![]() | $4.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.53 USD, 1 CRV = €0.47 EUR, 1 CRV = ₹44.28 INR, 1 CRV = Rp8,039.96 IDR, 1 CRV = $0.72 CAD, 1 CRV = £0.4 GBP, 1 CRV = ฿17.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006958 |
![]() | 0.03151 |
![]() | 70.85 |
![]() | 35.12 |
![]() | 0.1135 |
![]() | 0.5285 |
![]() | 70.91 |
![]() | 13,956.88 |
![]() | 265.08 |
![]() | 462.45 |
![]() | 0.0315 |
![]() | 129.64 |
![]() | 0.0006987 |
![]() | 2 |
![]() | 0.1557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

2025年CRV價格:Curve Finance代幣分析與市場表現
探索2025年CRV的潛在價格飆升,分析Curve Finance在DeFi領域的主導地位和技術進步。

每日新聞 | 加密市場普遍下降;Curve CEO澄清了關於UwU Lend黑客事件和CRV燃燒的誤解
加密市場普遍下跌,MAGA表現良好。Curve CEO澄清了關於UwU Lend黑客事件和CRV銷毀的誤解。

每日新聞 |MicroStrategy 再次收購 BTC,Justin Sun 和其他 honchos 購買低 CRV 並看好其未來,美國國稅局發佈了新的加密納稅指南
MicroStrategy再次購買了比特幣,孫悟空和許多其他大人物低價購買了CRV並對其未來感到樂觀,美國國稅局發布了有關加密貨幣稅款的新指南。

Curve Finance CRVUSD,擴展其去中心化金融穩定幣平臺
Curve DAO Token CRV處於自由下跌趨勢