EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,288.6 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,288.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng EUR là €247,520,093,787.3. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng EUR đã tăng €12.52, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,288.6+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,552.37, with a 24-hour trading change of 0.63%, ETH/USDT Spot is $2,552.37 and 0.63%, and ETH/USDT Perpetual is $2,550.6 and 0.79%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,288.6EUR
2ETH
4,577.2EUR
3ETH
6,865.81EUR
4ETH
9,154.41EUR
5ETH
11,443.01EUR
6ETH
13,731.62EUR
7ETH
16,020.22EUR
8ETH
18,308.82EUR
9ETH
20,597.43EUR
10ETH
22,886.03EUR
100ETH
228,860.34EUR
500ETH
1,144,301.71EUR
1000ETH
2,288,603.42EUR
5000ETH
11,443,017.13EUR
10000ETH
22,886,034.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EUR
0.0004369ETH
2EUR
0.0008738ETH
3EUR
0.00131ETH
4EUR
0.001747ETH
5EUR
0.002184ETH
6EUR
0.002621ETH
7EUR
0.003058ETH
8EUR
0.003495ETH
9EUR
0.003932ETH
10EUR
0.004369ETH
1000000EUR
436.94ETH
5000000EUR
2,184.73ETH
10000000EUR
4,369.47ETH
50000000EUR
21,847.38ETH
100000000EUR
43,694.76ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,551.48 USD, 1 ETH = €2,285.87 EUR, 1 ETH = ₹213,156.76 INR, 1 ETH = Rp38,705,277.24 IDR, 1 ETH = $3,460.83 CAD, 1 ETH = £1,916.16 GBP, 1 ETH = ฿84,154.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.97
logo BTCBTC
0.00526
logo ETHETH
0.2184
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.8613
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
156,945.44
logo TRXTRX
2,032.25
logo DOGEDOGE
3,271.95
logo STETHSTETH
0.2185
logo ADAADA
926.45
logo WBTCWBTC
0.005261
logo HYPEHYPE
14.99
logo BCHBCH
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Solana مقابل إثيريوم في 2025 — أيهما سيسود، SOL أم ETH؟

Solana مقابل إثيريوم في 2025 — أيهما سيسود، SOL أم ETH؟

دخلت المنافسة بين العملاقين إثيريوم وسولانا مرحلة ساخنة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
سعر ETH اليوم: نظرة عامة على اتجاه إثيريوم في ظل ظروف سوق العملات الرقمية في يونيو 2025

سعر ETH اليوم: نظرة عامة على اتجاه إثيريوم في ظل ظروف سوق العملات الرقمية في يونيو 2025

إثيريوم (ETH)، منصة العقود الذكية الرائدة في العالم، تتجمع حاليًا حول مستوى 2,600 دولار مع دخول أسواق العملات الرقمية العالمية في مرحلة تعافي حذرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
ما هو ETH؟ نظرة شاملة على إثيريوم – القلب النابض للويب 3

ما هو ETH؟ نظرة شاملة على إثيريوم – القلب النابض للويب 3

إثيريوم ليست مجرد عملة مشفرة، بل هي بنية تحتية لامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
تحليل شامل لمجمع Ethermine: أكبر مجمع تعدين إثيريوم في العالم

تحليل شامل لمجمع Ethermine: أكبر مجمع تعدين إثيريوم في العالم

كانت Ethermine، باعتبارها أكبر مجمع تعدين إيثريوم في العالم سابقًا، تمثل 27.8% من إجمالي معدل هاش شبكة إيثريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
تسابق Circle نحو الاكتتاب العام - هل يمكن لـ USDC تحدي عرش Tether؟

تسابق Circle نحو الاكتتاب العام - هل يمكن لـ USDC تحدي عرش Tether؟

أطلقت دائرة، ثاني أكبر مُصدر للعملات المستقرة في العالم، رسميًا مسار الإدراج في بورصة نيويورك.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Aethir: منصة تداول وإدارة الأصول الرقمية اللامركزية

Aethir: منصة تداول وإدارة الأصول الرقمية اللامركزية

البنية التقنية لـ Aethir تعتمد على تقنية البلوكشين المتقدمة، مما يضمن معالجة سريعة للمعاملات ورسوم منخفضة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.