Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1,900.58. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,837.72 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GBP là £172,309,667,333.13. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GBP đã giảm £-99.18, biểu thị mức giảm -4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GBP là £3,663.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £ GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,511.73 | -5.9% | |
![]() Giao ngay | $0.02404 | -2.17% | |
![]() Giao ngay | $2,511.5 | -5.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,511.1 | -5.89% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,511.73, with a 24-hour trading change of -5.9%, ETH/USDT Spot is $2,511.73 and -5.9%, and ETH/USDT Perpetual is $2,511.1 and -5.89%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang British Pound
Bảng chuyển đổi ETH sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,900.58GBP |
2ETH | 3,801.17GBP |
3ETH | 5,701.75GBP |
4ETH | 7,602.34GBP |
5ETH | 9,502.92GBP |
6ETH | 11,403.51GBP |
7ETH | 13,304.1GBP |
8ETH | 15,204.68GBP |
9ETH | 17,105.27GBP |
10ETH | 19,005.85GBP |
100ETH | 190,058.57GBP |
500ETH | 950,292.87GBP |
1000ETH | 1,900,585.74GBP |
5000ETH | 9,502,928.7GBP |
10000ETH | 19,005,857.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.0005261ETH |
2GBP | 0.001052ETH |
3GBP | 0.001578ETH |
4GBP | 0.002104ETH |
5GBP | 0.00263ETH |
6GBP | 0.003156ETH |
7GBP | 0.003683ETH |
8GBP | 0.004209ETH |
9GBP | 0.004735ETH |
10GBP | 0.005261ETH |
1000000GBP | 526.15ETH |
5000000GBP | 2,630.76ETH |
10000000GBP | 5,261.53ETH |
50000000GBP | 26,307.67ETH |
100000000GBP | 52,615.35ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,530.74USD |
![]() | €2,267.29EUR |
![]() | ₹211,424.09INR |
![]() | Rp38,390,656.93IDR |
![]() | $3,432.7CAD |
![]() | £1,900.59GBP |
![]() | ฿83,470.89THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽233,862.39RUB |
![]() | R$13,765.45BRL |
![]() | د.إ9,294.14AED |
![]() | ₺86,380.23TRY |
![]() | ¥17,849.82CNY |
![]() | ¥364,430.86JPY |
![]() | $19,718.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,530.74 USD, 1 ETH = €2,267.29 EUR, 1 ETH = ₹211,424.09 INR, 1 ETH = Rp38,390,656.93 IDR, 1 ETH = $3,432.7 CAD, 1 ETH = £1,900.59 GBP, 1 ETH = ฿83,470.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.95 |
![]() | 0.006329 |
![]() | 0.263 |
![]() | 665.62 |
![]() | 302.21 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.43 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,428.07 |
![]() | 3,886.39 |
![]() | 0.2647 |
![]() | 1,072.1 |
![]() | 349,545.31 |
![]() | 16.53 |
![]() | 0.006362 |
![]() | 231.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Solana مقابل إثيريوم في 2025 — أيهما سيسود، SOL أم ETH؟
دخلت المنافسة بين العملاقين إثيريوم وسولانا مرحلة ساخنة.

سعر ETH اليوم: نظرة عامة على اتجاه إثيريوم في ظل ظروف سوق العملات الرقمية في يونيو 2025
إثيريوم (ETH)، منصة العقود الذكية الرائدة في العالم، تتجمع حاليًا حول مستوى 2,600 دولار مع دخول أسواق العملات الرقمية العالمية في مرحلة تعافي حذرة.

ما هو ETH؟ نظرة شاملة على إثيريوم – القلب النابض للويب 3
إثيريوم ليست مجرد عملة مشفرة، بل هي بنية تحتية لامركزية.

تحليل شامل لمجمع Ethermine: أكبر مجمع تعدين إثيريوم في العالم
كانت Ethermine، باعتبارها أكبر مجمع تعدين إيثريوم في العالم سابقًا، تمثل 27.8% من إجمالي معدل هاش شبكة إيثريوم.

تسابق Circle نحو الاكتتاب العام - هل يمكن لـ USDC تحدي عرش Tether؟
أطلقت دائرة، ثاني أكبر مُصدر للعملات المستقرة في العالم، رسميًا مسار الإدراج في بورصة نيويورك.

Aethir: منصة تداول وإدارة الأصول الرقمية اللامركزية
البنية التقنية لـ Aethir تعتمد على تقنية البلوكشين المتقدمة، مما يضمن معالجة سريعة للمعاملات ورسوم منخفضة.