Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft845,439.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng HUF là Ft35,967,618,391,359,091.43. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng HUF đã tăng Ft60,389.68, biểu thị mức tăng +7.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng HUF là Ft1,719,149.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft152.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HUF là Ft HUF, với tỷ lệ thay đổi là +7.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,405.39 | 7.68% | |
![]() Giao ngay | $0.02292 | 3.75% | |
![]() Giao ngay | $2,405.4 | 7.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,403.7 | 7.06% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,405.39, with a 24-hour trading change of 7.68%, ETH/USDT Spot is $2,405.39 and 7.68%, and ETH/USDT Perpetual is $2,403.7 and 7.06%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi ETH sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 845,397.3HUF |
2ETH | 1,690,794.61HUF |
3ETH | 2,536,191.92HUF |
4ETH | 3,381,589.23HUF |
5ETH | 4,226,986.54HUF |
6ETH | 5,072,383.85HUF |
7ETH | 5,917,781.15HUF |
8ETH | 6,763,178.46HUF |
9ETH | 7,608,575.77HUF |
10ETH | 8,453,973.08HUF |
100ETH | 84,539,730.85HUF |
500ETH | 422,698,654.28HUF |
1000ETH | 845,397,308.56HUF |
5000ETH | 4,226,986,542.8HUF |
10000ETH | 8,453,973,085.6HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.000001182ETH |
2HUF | 0.000002365ETH |
3HUF | 0.000003548ETH |
4HUF | 0.000004731ETH |
5HUF | 0.000005914ETH |
6HUF | 0.000007097ETH |
7HUF | 0.00000828ETH |
8HUF | 0.000009463ETH |
9HUF | 0.00001064ETH |
10HUF | 0.00001182ETH |
100000000HUF | 118.28ETH |
500000000HUF | 591.43ETH |
1000000000HUF | 1,182.87ETH |
5000000000HUF | 5,914.37ETH |
10000000000HUF | 11,828.75ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HUF và HUF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HUF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,398.9USD |
![]() | €2,149.17EUR |
![]() | ₹200,409.86INR |
![]() | Rp36,390,678.97IDR |
![]() | $3,253.87CAD |
![]() | £1,801.57GBP |
![]() | ฿79,122.44THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽221,679.23RUB |
![]() | R$13,048.34BRL |
![]() | د.إ8,809.96AED |
![]() | ₺81,880.21TRY |
![]() | ¥16,919.92CNY |
![]() | ¥345,445.68JPY |
![]() | $18,690.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,398.9 USD, 1 ETH = €2,149.17 EUR, 1 ETH = ₹200,409.86 INR, 1 ETH = Rp36,390,678.97 IDR, 1 ETH = $3,253.87 CAD, 1 ETH = £1,801.57 GBP, 1 ETH = ฿79,122.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
SUI chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08658 |
![]() | 0.00001352 |
![]() | 0.0005914 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6592 |
![]() | 0.002216 |
![]() | 0.009909 |
![]() | 1.41 |
![]() | 268.09 |
![]() | 5.19 |
![]() | 8.69 |
![]() | 0.000592 |
![]() | 2.43 |
![]() | 0.00001353 |
![]() | 0.03837 |
![]() | 0.5092 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC) : Perspectives 2025 & Force du PoW
À partir du 9 juin 2025, Ethereum Classic (ETC) se négocie à environ 17,09 $.

Ethereum en 2025 : Le Règlement de Tout ?
En juin 2025, Ethereum (ETH) se négocie à environ 2 641,60 $.

Polygon (POL) en 2025 : À la tête de la révolution de mise à l'échelle de Layer-2 d'Ethereum
Découvrez comment Polygon stimule la croissance de Web3 en 2025 avec des solutions Ethereum de couche 2 rapides et à faible coût.

Qu'est-ce que l'ETC ? Exploration d'Ethereum Classic (ETC) sur Gate
Découvrez Ethereum Classic (ETC), ses cas dutilisation et comment trader lETC en toute sécurité sur Gate.

Actualités Ethereum : Passe fortement au-dessus de 2 800 $ alors que les flux d'ETF augmentent
Ethereum se transforme de "pétrole numérique" en un nouveau type dinfrastructure qui soutient les actifs mondiaux.

Prix de l'Ethereum aujourd'hui et prévision de prix pour 2025
Dans lensemble, Ethereum est à un point déquilibre critique entre les mises à niveau technologiques et les pressions du marché.