FloorDAO Thị trường hôm nay
FloorDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FloorDAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $4.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 918,649 FLOOR, tổng vốn hóa thị trường của FloorDAO tính bằng USD là $4,381,955.73. Trong 24h qua, giá của FloorDAO tính bằng USD đã tăng $0.004479, biểu thị mức tăng +0.094000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FloorDAO tính bằng USD là $78.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOOR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOOR sang USD là $4.77 USD, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOOR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOOR/USD trong ngày qua.
Giao dịch FloorDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLOOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLOOR/-- Spot is $ and --, and FLOOR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FloorDAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FLOOR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOOR | 4.77USD |
2FLOOR | 9.54USD |
3FLOOR | 14.31USD |
4FLOOR | 19.08USD |
5FLOOR | 23.85USD |
6FLOOR | 28.62USD |
7FLOOR | 33.39USD |
8FLOOR | 38.16USD |
9FLOOR | 42.93USD |
10FLOOR | 47.7USD |
100FLOOR | 477USD |
500FLOOR | 2,385USD |
1000FLOOR | 4,770USD |
5000FLOOR | 23,850USD |
10000FLOOR | 47,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FLOOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.2096FLOOR |
2USD | 0.4192FLOOR |
3USD | 0.6289FLOOR |
4USD | 0.8385FLOOR |
5USD | 1.04FLOOR |
6USD | 1.25FLOOR |
7USD | 1.46FLOOR |
8USD | 1.67FLOOR |
9USD | 1.88FLOOR |
10USD | 2.09FLOOR |
1000USD | 209.64FLOOR |
5000USD | 1,048.21FLOOR |
10000USD | 2,096.43FLOOR |
50000USD | 10,482.18FLOOR |
100000USD | 20,964.36FLOOR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOOR sang USD và USD sang FLOOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOOR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FLOOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FloorDAO phổ biến
FloorDAO | 1 FLOOR |
---|---|
![]() | $4.77USD |
![]() | €4.27EUR |
![]() | ₹398.5INR |
![]() | Rp72,359.64IDR |
![]() | $6.47CAD |
![]() | £3.58GBP |
![]() | ฿157.33THB |
FloorDAO | 1 FLOOR |
---|---|
![]() | ₽440.79RUB |
![]() | R$25.95BRL |
![]() | د.إ17.52AED |
![]() | ₺162.81TRY |
![]() | ¥33.64CNY |
![]() | ¥686.89JPY |
![]() | $37.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOOR = $4.77 USD, 1 FLOOR = €4.27 EUR, 1 FLOOR = ₹398.5 INR, 1 FLOOR = Rp72,359.64 IDR, 1 FLOOR = $6.47 CAD, 1 FLOOR = £3.58 GBP, 1 FLOOR = ฿157.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.33 |
![]() | 0.004283 |
![]() | 0.134 |
![]() | 140.96 |
![]() | 499.88 |
![]() | 0.659 |
![]() | 2.55 |
![]() | 500.3 |
![]() | 1,863.58 |
![]() | 113,461.01 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 568.05 |
![]() | 1,599.13 |
![]() | 0.004286 |
![]() | 11.22 |
![]() | 1,064.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FloorDAO (FLOOR) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng FLOOR của bạn
Nhập số lượng FLOOR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FloorDAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FloorDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FloorDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FloorDAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FloorDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FloorDAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FloorDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FloorDAO (FLOOR)

Tìm Hiểu OPL Crypto: Cách Hoạt Động và Vì Sao Nó Quan Trọng Trong Năm 2025
Trong thế giới tiền mã hóa và blockchain luôn biến động, năm 2025 đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các dự án kết hợp giữa tiện ích thực tế và cộng đồng sôi động.

Dự Đoán Giá OPL Năm 2025: Có Thể Tăng Cao Đến Mức Nào?
OpenLoop (OPL) đang thu hút sự chú ý trong năm 2025 với tư cách là một dự án crypto đang lên, kết hợp giữa tiện ích DeFi thực tế và tầm nhìn đa chuỗi.

Alpaca Finance là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa ALPACA Token
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) tiếp tục định hình lại thị trường tài chính toàn cầu, những dự án cung cấp giải pháp tạo lợi nhuận hiệu quả

Dự đoán giá ALPACA năm 2025: Liệu Có Tái Lập Đợt Sóng Tăng Trưởng Mới?
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đầy biến động, Alpaca Finance (ALPACA) là một trong những nền tảng yield farming c

Giải mã Pengu: Từ Meme Lan Truyền đến Phong Trào Blockchain
Trong thời đại nơi crypto và văn hóa meme giao thoa mạnh mẽ, một cái tên mới đã bùng nổ – Pengu.

Sự Trỗi Dậy của Pengu: Khi Meme Kết Hợp Với Tiện Ích Thực Sự
Trong thế giới crypto ngày nay, rất ít token có thể kết hợp thành công giữa yếu tố meme lan truyền và tiện ích thực tế.