GAMEE Thị trường hôm nay
GAMEE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMEE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01142. Với nguồn cung lưu hành là 1,364,124,981.09 GMEE, tổng vốn hóa thị trường của GMEE tính bằng CNY là ¥109,936,415.96. Trong 24h qua, giá của GMEE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001194, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMEE tính bằng CNY là ¥5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004247.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMEE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMEE sang CNY là ¥0.01142 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMEE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMEE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GAMEE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001619 | -1.99% |
The real-time trading price of GMEE/USDT Spot is $0.001619, with a 24-hour trading change of -1.99%, GMEE/USDT Spot is $0.001619 and -1.99%, and GMEE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAMEE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GMEE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMEE | 0.01CNY |
2GMEE | 0.02CNY |
3GMEE | 0.03CNY |
4GMEE | 0.04CNY |
5GMEE | 0.05CNY |
6GMEE | 0.06CNY |
7GMEE | 0.08CNY |
8GMEE | 0.09CNY |
9GMEE | 0.1CNY |
10GMEE | 0.11CNY |
10000GMEE | 115.03CNY |
50000GMEE | 575.18CNY |
100000GMEE | 1,150.37CNY |
500000GMEE | 5,751.88CNY |
1000000GMEE | 11,503.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GMEE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 86.92GMEE |
2CNY | 173.85GMEE |
3CNY | 260.78GMEE |
4CNY | 347.71GMEE |
5CNY | 434.64GMEE |
6CNY | 521.56GMEE |
7CNY | 608.49GMEE |
8CNY | 695.42GMEE |
9CNY | 782.35GMEE |
10CNY | 869.28GMEE |
100CNY | 8,692.8GMEE |
500CNY | 43,464.01GMEE |
1000CNY | 86,928.03GMEE |
5000CNY | 434,640.15GMEE |
10000CNY | 869,280.3GMEE |
Bảng chuyển đổi số tiền GMEE sang CNY và CNY sang GMEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMEE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GMEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAMEE phổ biến
GAMEE | 1 GMEE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GAMEE | 1 GMEE |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMEE = $0 USD, 1 GMEE = €0 EUR, 1 GMEE = ₹0.14 INR, 1 GMEE = Rp24.57 IDR, 1 GMEE = $0 CAD, 1 GMEE = £0 GBP, 1 GMEE = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.0006969 |
![]() | 0.03137 |
![]() | 70.86 |
![]() | 35.07 |
![]() | 0.1139 |
![]() | 0.5249 |
![]() | 70.91 |
![]() | 13,651.03 |
![]() | 261.11 |
![]() | 461.01 |
![]() | 0.03122 |
![]() | 129.26 |
![]() | 0.0006969 |
![]() | 2.04 |
![]() | 0.1575 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAMEE của bạn
Nhập số lượng GMEE của bạn
Nhập số lượng GMEE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAMEE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAMEE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAMEE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAMEE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAMEE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAMEE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAMEE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAMEE (GMEE)

解鎖夏季財富熱潮:Gate 餘幣寶與“理財一夏”活動引領加密投資新機遇
Gate 餘幣寶與“理財一夏”活動引領加密投資新機遇

Gate Alpha:引領Web3鏈上交易的創新浪潮
引領Web3鏈上交易的創新浪潮

Gate Wallet 是什麼?重新定義 Web3 資產管理體驗
Gate Wallet 打破了傳統多鏈操作的復雜性,支持用戶在一個平台上管理超過 100 條公鏈。

Pump.fun 要發幣?官方 PUMP 代幣估值 40 億美元
最新消息顯示,Pump.fun 原生代幣 PUMP 即將面世。這不僅是平台發展的裏程碑,更可能重新定義 Memecoin 的發行與交易規則。

Gate 2025 年 5 月透明度報告:品牌煥新升級,業務全面躍進
Gate 在交易量、用戶增長、產品創新與生態拓展等方面全面發力,持續穩居全球主流交易所前列。

FARTCOIN 領銜,盤點 Pump.fun 上那些頂級 Meme 幣
諸如 FARTCOIN 這類的 Pump.fun 的頭部項目印證了 Meme 幣的造富潛力。