GuildFiGF sang VND:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Vietnamese Đồng (VND)

GF/VND: 1 GF ≈ ₫41.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫41.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng VND là ₫29,805,465,952,607.52. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng VND đã tăng ₫0.3605, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng VND là ₫99,914.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang VND

41.33+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang VND là ₫41.33 VND, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/VND trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GF sang VND

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GF
41.33VND
2GF
82.66VND
3GF
124VND
4GF
165.33VND
5GF
206.67VND
6GF
248VND
7GF
289.34VND
8GF
330.67VND
9GF
372.01VND
10GF
413.34VND
100GF
4,133.46VND
500GF
20,667.32VND
1,000GF
41,334.65VND
5,000GF
206,673.28VND
10,000GF
413,346.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang GF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1VND
0.02419GF
2VND
0.04838GF
3VND
0.07257GF
4VND
0.09677GF
5VND
0.1209GF
6VND
0.1451GF
7VND
0.1693GF
8VND
0.1935GF
9VND
0.2177GF
10VND
0.2419GF
10,000VND
241.92GF
50,000VND
1,209.63GF
100,000VND
2,419.27GF
500,000VND
12,096.38GF
1,000,000VND
24,192.77GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang VND và VND sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.14 INR, 1 GF = Rp25.48 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001114
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000005232
logo XRPXRP
0.006266
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002392
logo SOLSOL
0.0001056
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.74
logo DOGEDOGE
0.08431
logo STETHSTETH
0.000005255
logo TRXTRX
0.06234
logo ADAADA
0.02446
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo HYPEHYPE
0.000458
logo SUISUI
0.004802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.