Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

HAEDAL/VND: 1 HAEDAL ≈ ₫2,725.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,725.25. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng VND là ₫13,078,132,641,654,545.73. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng VND đã giảm ₫-346.81, biểu thị mức giảm -11.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng VND là ₫5,593, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,722.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang VND

2,725.25-11.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1108
-10.77%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1107
-11.13%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1108, with a 24-hour trading change of -10.77%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1108 and -10.77%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1107 and -11.13%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang VND

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAEDAL
2,725.25VND
2HAEDAL
5,450.51VND
3HAEDAL
8,175.77VND
4HAEDAL
10,901.03VND
5HAEDAL
13,626.29VND
6HAEDAL
16,351.55VND
7HAEDAL
19,076.81VND
8HAEDAL
21,802.07VND
9HAEDAL
24,527.33VND
10HAEDAL
27,252.59VND
100HAEDAL
272,525.92VND
500HAEDAL
1,362,629.62VND
1000HAEDAL
2,725,259.25VND
5000HAEDAL
13,626,296.26VND
10000HAEDAL
27,252,592.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAEDAL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1VND
0.0003669HAEDAL
2VND
0.0007338HAEDAL
3VND
0.0011HAEDAL
4VND
0.001467HAEDAL
5VND
0.001834HAEDAL
6VND
0.002201HAEDAL
7VND
0.002568HAEDAL
8VND
0.002935HAEDAL
9VND
0.003302HAEDAL
10VND
0.003669HAEDAL
1000000VND
366.93HAEDAL
5000000VND
1,834.68HAEDAL
10000000VND
3,669.37HAEDAL
50000000VND
18,346.87HAEDAL
100000000VND
36,693.75HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang VND và VND sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAEDAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.11 USD, 1 HAEDAL = €0.1 EUR, 1 HAEDAL = ₹9.23 INR, 1 HAEDAL = Rp1,675.35 IDR, 1 HAEDAL = $0.15 CAD, 1 HAEDAL = £0.08 GBP, 1 HAEDAL = ฿3.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001227
logo BTCBTC
0.0000001979
logo ETHETH
0.0000089
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009786
logo BNBBNB
0.00003213
logo SOLSOL
0.0001496
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.96
logo TRXTRX
0.07458
logo DOGEDOGE
0.1301
logo STETHSTETH
0.000008913
logo ADAADA
0.03667
logo WBTCWBTC
0.0000001976
logo HYPEHYPE
0.0005921
logo BCHBCH
0.00004393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.