Hat Thị trường hôm nay
Hat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03366. Với nguồn cung lưu hành là 14,421,814.19 HAT, tổng vốn hóa thị trường của HAT tính bằng CNY là ¥3,424,358.13. Trong 24h qua, giá của HAT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003586, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAT tính bằng CNY là ¥0.3309, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01358.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAT sang CNY là ¥0.03366 CNY, với sự thay đổi -1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0007349 | -7.23% |
The real-time trading price of HAT/USDT Spot is $0.0007349, with a 24-hour trading change of -7.23%, HAT/USDT Spot is $0.0007349 and -7.23%, and HAT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hat sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAT sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HAT | 0.03CNY |
2HAT | 0.06CNY |
3HAT | 0.1CNY |
4HAT | 0.13CNY |
5HAT | 0.16CNY |
6HAT | 0.2CNY |
7HAT | 0.23CNY |
8HAT | 0.26CNY |
9HAT | 0.3CNY |
10HAT | 0.33CNY |
10,000HAT | 336.64CNY |
50,000HAT | 1,683.22CNY |
100,000HAT | 3,366.45CNY |
500,000HAT | 16,832.28CNY |
1,000,000HAT | 33,664.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 29.7HAT |
2CNY | 59.4HAT |
3CNY | 89.11HAT |
4CNY | 118.81HAT |
5CNY | 148.52HAT |
6CNY | 178.22HAT |
7CNY | 207.93HAT |
8CNY | 237.63HAT |
9CNY | 267.34HAT |
10CNY | 297.04HAT |
100CNY | 2,970.48HAT |
500CNY | 14,852.4HAT |
1,000CNY | 29,704.81HAT |
5,000CNY | 148,524.09HAT |
10,000CNY | 297,048.19HAT |
Bảng chuyển đổi số tiền HAT sang CNY và CNY sang HAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HAT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hat phổ biến
Hat | 1 HAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.4IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Hat | 1 HAT |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAT = $0 USD, 1 HAT = €0 EUR, 1 HAT = ₹0.4 INR, 1 HAT = Rp72.4 IDR, 1 HAT = $0.01 CAD, 1 HAT = £0 GBP, 1 HAT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006016 |
![]() | 0.01875 |
![]() | 22.92 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.09014 |
![]() | 0.3975 |
![]() | 70.89 |
![]() | 16,818.06 |
![]() | 0.0186 |
![]() | 325.7 |
![]() | 217.91 |
![]() | 92.72 |
![]() | 0.0005988 |
![]() | 1.65 |
![]() | 18.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hat (HAT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng HAT của bạn
Nhập số lượng HAT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hat hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hat sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hat sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hat sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hat sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hat sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hat (HAT)

Pump Là Gì? Hiện Tượng Tăng Giá Bất Ngờ Và Sự Bùng Nổ Của Pump.fun Trong Thế Giới Meme Coin Hỏi ChatGPT
Tìm hiểu cách Pump.fun tạo làn sóng meme mới trong crypto với cộng đồng và sức lan tỏa mạnh mẽ.

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích. Hỏi ChatGPT
Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.

BTC Staking Surpasses 1,000 BTC — What Makes Gate Earn So Attractive?
Tổng số tiền đặt cọc của sản phẩm khai thác staking BTC trên Gate đã vượt qua 1.000 BTC.

What are APR and APY? Profit Determination Based on APR and APY
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), hai chỉ số APR và APY thường xuyên xuất hiện

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Dogwifhat là gì? Dự đoán giá WIF Coin
Dogwifhat, với hình ảnh một chú Shiba Inu đội mũ len hồng, nhanh chóng trở thành tâm điểm thảo luận giữa các nhà đầu tư và cộng đồng.