Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,931,511.21 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng USD là $6,760,078,639.05. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng USD đã tăng $0.008016, biểu thị mức tăng +5.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng USD là $0.5692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang USD là $0.16 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1598 | 5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1597 | 4.55% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1598, with a 24-hour trading change of 5.04%, HBAR/USDT Spot is $0.1598 and 5.04%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1597 and 4.55%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HBAR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.16USD |
2HBAR | 0.32USD |
3HBAR | 0.48USD |
4HBAR | 0.64USD |
5HBAR | 0.8USD |
6HBAR | 0.96USD |
7HBAR | 1.12USD |
8HBAR | 1.28USD |
9HBAR | 1.44USD |
10HBAR | 1.6USD |
1000HBAR | 160.14USD |
5000HBAR | 800.7USD |
10000HBAR | 1,601.4USD |
50000HBAR | 8,007USD |
100000HBAR | 16,014USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6.24HBAR |
2USD | 12.48HBAR |
3USD | 18.73HBAR |
4USD | 24.97HBAR |
5USD | 31.22HBAR |
6USD | 37.46HBAR |
7USD | 43.71HBAR |
8USD | 49.95HBAR |
9USD | 56.2HBAR |
10USD | 62.44HBAR |
100USD | 624.45HBAR |
500USD | 3,122.26HBAR |
1000USD | 6,244.53HBAR |
5000USD | 31,222.68HBAR |
10000USD | 62,445.36HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang USD và USD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.37INR |
![]() | Rp2,427.76IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.28THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽14.79RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.46TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.05JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.16 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹13.37 INR, 1 HBAR = Rp2,427.76 IDR, 1 HBAR = $0.22 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.3 |
![]() | 0.004605 |
![]() | 0.1872 |
![]() | 499.82 |
![]() | 215.98 |
![]() | 0.7589 |
![]() | 3.17 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,778.7 |
![]() | 1,788.07 |
![]() | 0.1881 |
![]() | 763.24 |
![]() | 243,415.6 |
![]() | 11.35 |
![]() | 0.004607 |
![]() | 160.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?
So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
