Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥25.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.07759, biểu thị mức tăng +0.310000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng CNY là ¥72.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang CNY là ¥25.1 CNY, với sự thay đổi +0.310000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is $ and --, and HEZ/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HEZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 25.1CNY |
2HEZ | 50.21CNY |
3HEZ | 75.32CNY |
4HEZ | 100.43CNY |
5HEZ | 125.54CNY |
6HEZ | 150.65CNY |
7HEZ | 175.76CNY |
8HEZ | 200.87CNY |
9HEZ | 225.98CNY |
10HEZ | 251.09CNY |
100HEZ | 2,510.93CNY |
500HEZ | 12,554.69CNY |
1000HEZ | 25,109.39CNY |
5000HEZ | 125,546.96CNY |
10000HEZ | 251,093.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.03982HEZ |
2CNY | 0.07965HEZ |
3CNY | 0.1194HEZ |
4CNY | 0.1593HEZ |
5CNY | 0.1991HEZ |
6CNY | 0.2389HEZ |
7CNY | 0.2787HEZ |
8CNY | 0.3186HEZ |
9CNY | 0.3584HEZ |
10CNY | 0.3982HEZ |
10000CNY | 398.25HEZ |
50000CNY | 1,991.28HEZ |
100000CNY | 3,982.57HEZ |
500000CNY | 19,912.86HEZ |
1000000CNY | 39,825.73HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang CNY và CNY sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.56USD |
![]() | €3.19EUR |
![]() | ₹297.41INR |
![]() | Rp54,004.26IDR |
![]() | $4.83CAD |
![]() | £2.67GBP |
![]() | ฿117.42THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽328.97RUB |
![]() | R$19.36BRL |
![]() | د.إ13.07AED |
![]() | ₺121.51TRY |
![]() | ¥25.11CNY |
![]() | ¥512.65JPY |
![]() | $27.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.56 USD, 1 HEZ = €3.19 EUR, 1 HEZ = ₹297.41 INR, 1 HEZ = Rp54,004.26 IDR, 1 HEZ = $4.83 CAD, 1 HEZ = £2.67 GBP, 1 HEZ = ฿117.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006747 |
![]() | 0.02934 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.491 |
![]() | 70.94 |
![]() | 13,297.65 |
![]() | 259.87 |
![]() | 435.01 |
![]() | 0.02947 |
![]() | 121.55 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 1.91 |
![]() | 25.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

VON Токен: Новая звезда инвестиций в GameFi и Play-to-Earn в 2025 году
VON Токен является экологическим утилитарным токеном dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Бум инвестиций в DeFi токены ИИ и меме 2025 года
AIDOGE является высоко ожидаемым Мем Токеном на криптовалютном рынке 2025 года.

Монетарные избыточные резервы: основные преимущества инвестиций в DeFi и Блокчейн в 2025 году
Монетные избыточные резервы относятся к криптовалютным активам, которые хранятся проектами блокчейна или протоколами децентрализованных финансов.

Запуск Кошелька Gate BountyDrop: Центр миссий по Аирдропам в одном месте
BountyDrop, создавая единый центр взаимодействия с Airdrop на блокчейне для вас.

Кошелек Gate BountyDrop: Присоединяйтесь к Аирдропу CESS Network и поделитесь 50 000 $ Токенов CESS
Кошелек Gate BountyDrop — это единая агрегирующая активность, которая собирает информацию оcurrently популярных проектах Аирдроп.

Gate Кошелек BountyDrop: Участвуйте в Аирдропе Folks и делитесь $20,000 токенов FOLKS & очков
Folks Finance — это кросс-цепочный децентрализованный финансовый (DeFi) протокол, который предлагает продвинутые решения для кредитования и ликвидного стекинга.