HOPRHOPR sang AED:Chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HOPR/AED: 1 HOPR ≈ د.إ0.2335 AED

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.2335. Với nguồn cung lưu hành là 531,494,111.91 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng AED là د.إ455,838,383.21. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.004717, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng AED là د.إ3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang AED

د.إ0.2335-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang AED là د.إ0.2335 AED, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/AED trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HOPRHOPR/USDT
Giao ngay
$0.06357
-2.06%

The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.06357, with a 24-hour trading change of -2.06%, HOPR/USDT Spot is $0.06357 and -2.06%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HOPR sang AED

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HOPR
0.23AED
2HOPR
0.46AED
3HOPR
0.7AED
4HOPR
0.93AED
5HOPR
1.16AED
6HOPR
1.4AED
7HOPR
1.63AED
8HOPR
1.86AED
9HOPR
2.1AED
10HOPR
2.33AED
1,000HOPR
233.53AED
5,000HOPR
1,167.67AED
10,000HOPR
2,335.34AED
50,000HOPR
11,676.71AED
100,000HOPR
23,353.42AED

Bảng chuyển đổi AED sang HOPR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1AED
4.28HOPR
2AED
8.56HOPR
3AED
12.84HOPR
4AED
17.12HOPR
5AED
21.41HOPR
6AED
25.69HOPR
7AED
29.97HOPR
8AED
34.25HOPR
9AED
38.53HOPR
10AED
42.82HOPR
100AED
428.2HOPR
500AED
2,141.01HOPR
1,000AED
4,282.02HOPR
5,000AED
21,410.13HOPR
10,000AED
42,820.26HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang AED và AED sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOPR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.06 USD, 1 HOPR = €0.06 EUR, 1 HOPR = ₹5.31 INR, 1 HOPR = Rp964.64 IDR, 1 HOPR = $0.09 CAD, 1 HOPR = £0.05 GBP, 1 HOPR = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.32
logo BTCBTC
0.001195
logo ETHETH
0.03805
logo XRPXRP
46.38
logo USDTUSDT
136.13
logo BNBBNB
0.1814
logo SOLSOL
0.8363
logo USDCUSDC
136.16
logo SMARTSMART
27,543.4
logo STETHSTETH
0.03801
logo TRXTRX
408.15
logo DOGEDOGE
687.95
logo ADAADA
189.17
logo WBTCWBTC
0.001196
logo HYPEHYPE
3.61
logo XLMXLM
347.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Tìm hiểu thêm về HOPR (HOPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.