HOPRHOPR sang AED:Chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HOPR/AED: 1 HOPR ≈ د.إ0.2117 AED

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.2117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 535,055,225.79 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng AED là د.إ416,171,341.52. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng AED đã tăng د.إ0.0007594, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng AED là د.إ3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang AED

د.إ0.2117+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang AED là د.إ0.2117 AED, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/AED trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HOPRHOPR/USDT
Giao ngay
$0.05765
+0.27%

The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.05765, with a 24-hour trading change of +0.27%, HOPR/USDT Spot is $0.05765 and +0.27%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HOPR sang AED

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HOPR
0.21AED
2HOPR
0.42AED
3HOPR
0.63AED
4HOPR
0.84AED
5HOPR
1.05AED
6HOPR
1.27AED
7HOPR
1.48AED
8HOPR
1.69AED
9HOPR
1.9AED
10HOPR
2.11AED
1,000HOPR
211.79AED
5,000HOPR
1,058.96AED
10,000HOPR
2,117.93AED
50,000HOPR
10,589.65AED
100,000HOPR
21,179.3AED

Bảng chuyển đổi AED sang HOPR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1AED
4.72HOPR
2AED
9.44HOPR
3AED
14.16HOPR
4AED
18.88HOPR
5AED
23.6HOPR
6AED
28.32HOPR
7AED
33.05HOPR
8AED
37.77HOPR
9AED
42.49HOPR
10AED
47.21HOPR
100AED
472.15HOPR
500AED
2,360.79HOPR
1,000AED
4,721.58HOPR
5,000AED
23,607.94HOPR
10,000AED
47,215.89HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang AED và AED sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOPR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.06 USD, 1 HOPR = €0.05 EUR, 1 HOPR = ₹5.08 INR, 1 HOPR = Rp947.18 IDR, 1 HOPR = $0.08 CAD, 1 HOPR = £0.04 GBP, 1 HOPR = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.98
logo BTCBTC
0.001214
logo ETHETH
0.03045
logo XRPXRP
47.75
logo USDTUSDT
136.08
logo BNBBNB
0.159
logo SOLSOL
0.6448
logo USDCUSDC
136.2
logo SMARTSMART
21,494.63
logo STETHSTETH
0.03057
logo DOGEDOGE
618.82
logo TRXTRX
399.15
logo ADAADA
162.06
logo LINKLINK
5.71
logo WBTCWBTC
0.001215
logo USDEUSDE
136.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide