Hubble Thị trường hôm nay
Hubble đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hubble chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,288,160.47 HBB, tổng vốn hóa thị trường của Hubble tính bằng GBP là £220,093.93. Trong 24h qua, giá của Hubble tính bằng GBP đã tăng £0.00001669, biểu thị mức tăng +0.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hubble tính bằng GBP là £3.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003691.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBB sang GBP là £0.004291 GBP, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hubble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBB/-- Spot is $ and --, and HBB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hubble sang British Pound
Bảng chuyển đổi HBB sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HBB | 0GBP |
2HBB | 0GBP |
3HBB | 0.01GBP |
4HBB | 0.01GBP |
5HBB | 0.02GBP |
6HBB | 0.02GBP |
7HBB | 0.03GBP |
8HBB | 0.03GBP |
9HBB | 0.03GBP |
10HBB | 0.04GBP |
100000HBB | 429.15GBP |
500000HBB | 2,145.76GBP |
1000000HBB | 4,291.52GBP |
5000000HBB | 21,457.6GBP |
10000000HBB | 42,915.21GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HBB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 233.01HBB |
2GBP | 466.03HBB |
3GBP | 699.05HBB |
4GBP | 932.07HBB |
5GBP | 1,165.08HBB |
6GBP | 1,398.1HBB |
7GBP | 1,631.12HBB |
8GBP | 1,864.14HBB |
9GBP | 2,097.15HBB |
10GBP | 2,330.17HBB |
100GBP | 23,301.75HBB |
500GBP | 116,508.78HBB |
1000GBP | 233,017.56HBB |
5000GBP | 1,165,087.84HBB |
10000GBP | 2,330,175.68HBB |
Bảng chuyển đổi số tiền HBB sang GBP và GBP sang HBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HBB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hubble phổ biến
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp86.69IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBB = $0.01 USD, 1 HBB = €0.01 EUR, 1 HBB = ₹0.48 INR, 1 HBB = Rp86.69 IDR, 1 HBB = $0.01 CAD, 1 HBB = £0 GBP, 1 HBB = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.08 |
![]() | 0.005573 |
![]() | 0.179 |
![]() | 189.78 |
![]() | 665.49 |
![]() | 0.8332 |
![]() | 3.27 |
![]() | 666.17 |
![]() | 150,051.6 |
![]() | 2,512.46 |
![]() | 0.179 |
![]() | 750.76 |
![]() | 2,106.42 |
![]() | 0.005579 |
![]() | 14.67 |
![]() | 1,421.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hubble (HBB) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng HBB của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubble hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubble sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hubble sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubble sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubble sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hubble sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hubble (HBB)

Trump ký luật GENIUS, mở ra một kỷ nguyên mới về quy định stablecoin tại Mỹ
Đạo luật Genius đã được thực thi, và ranh giới giữa các ngân hàng truyền thống và thế giới crypto đã được viết lại.

Grok-Themed Meme Coin Frenzy: Is the 66,000% Overnight Surge of VALENTINE a Golden Opportunity or Just a Bubble?
On July 17, Musk announced the image of the Grok robot companion "Valentine" on X, and the meme coin with the same name, $VALENTINE, surged over 660 times.

PrompTale AI - Một động cơ AI đang phát triển được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng
Bài viết này sẽ khám phá những lợi thế cốt lõi của PrompTale AI, hiệu suất thị trường của nó và cách nó hợp tác với cộng đồng người dùng để thúc đẩy sự phát triển tương lai của AI.

Sự Chuyển Đổi của Omni Network: Thách Thức và Cơ Hội Sau Khi Tether Ngừng Hỗ Trợ USDT
Với việc Tether thông báo sẽ ngừng hỗ trợ USDT trên nhiều blockchain, bao gồm Omni, vào ngày 1 tháng 9 năm 2025, mạng lưới Omni cũng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.

Dự đoán giá Coin Time: Tiềm năng tương lai của Token TIME trong hệ sinh thái Chrono.tech
Chrono.tech là một dự án dựa trên blockchain chuyên cung cấp giải pháp cho quy trình tuyển dụng, nhân sự và thanh toán.

Giá NEAR Protocol突破 $3: Tiềm năng thị trường tăng lớn tiếp theo trong hệ sinh thái AI và Web3
NEAR Protocol là một nền tảng blockchain hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).