izumi Thị trường hôm nay
izumi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.149. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng TRY là ₺4,006,929,425.17. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng TRY đã tăng ₺0.003059, biểu thị mức tăng +2.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng TRY là ₺7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TRY là ₺0.149 TRY, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TRY trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004388 | +2.30% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004388, with a 24-hour trading change of +2.30%, IZI/USDT Spot is $0.004388 and +2.30%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi izumi sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi IZI sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0.15TRY |
2IZI | 0.3TRY |
3IZI | 0.45TRY |
4IZI | 0.6TRY |
5IZI | 0.75TRY |
6IZI | 0.9TRY |
7IZI | 1.05TRY |
8IZI | 1.2TRY |
9IZI | 1.35TRY |
10IZI | 1.5TRY |
1000IZI | 150.25TRY |
5000IZI | 751.25TRY |
10000IZI | 1,502.5TRY |
50000IZI | 7,512.54TRY |
100000IZI | 15,025.08TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 6.65IZI |
2TRY | 13.31IZI |
3TRY | 19.96IZI |
4TRY | 26.62IZI |
5TRY | 33.27IZI |
6TRY | 39.93IZI |
7TRY | 46.58IZI |
8TRY | 53.24IZI |
9TRY | 59.89IZI |
10TRY | 66.55IZI |
100TRY | 665.55IZI |
500TRY | 3,327.76IZI |
1000TRY | 6,655.53IZI |
5000TRY | 33,277.68IZI |
10000TRY | 66,555.37IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang TRY và TRY sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IZI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.36 INR, 1 IZI = Rp66.26 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9232 |
![]() | 0.0001238 |
![]() | 0.004373 |
![]() | 4.81 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.02044 |
![]() | 0.0858 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,288.25 |
![]() | 69.24 |
![]() | 0.004386 |
![]() | 47.21 |
![]() | 19.54 |
![]() | 0.3209 |
![]() | 0.0001244 |
![]() | 32.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Dog Go to the Moon là gì? Đồng meme hàng đầu trên Bitcoin
Một khẩu hiệu cộng đồng "Đến mặt trăng" đã tạo ra một phép màu tiền điện tử với giá trị thị trường của DOGs vượt qua 500 triệu trong vòng 24 giờ.

Giá Token ICNT: Phân tích thị trường 2025 và chiến lược đầu tư
Khám phá sự gia tăng giá dự kiến của ICNT Token vào năm 2025, các lực lượng thị trường và các phương pháp đầu tư chiến lược.

Giá Blum Token năm 2025: Phân tích thị trường và chiến lược giao dịch
Khám phá tiềm năng giá của Blum Token vào năm 2025, các chiến lược giao dịch chuyên gia và lời khuyên đầu tư.

Giá Token FRA 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá dự đoán giá của FRAG Token vào năm 2025, hướng dẫn mua sắm và vai trò của nó trong trò chơi Web3.

Giá Token SpaceX: Phân tích thị trường 2025 và hướng dẫn đầu tư
Khám phá tiềm năng của SpaceX Token trong thị trường tiền điện tử.

Phân tích giá Token NodeGo và hướng dẫn mua sắm năm 2025
Khám phá sự tăng giá của Token NodeGo và dự báo của nó cho năm 2025.