Jito Staked SOL Thị trường hôm nay
Jito Staked SOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JITOSOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €152.75. Với nguồn cung lưu hành là 14,836,085.97 JITOSOL, tổng vốn hóa thị trường của JITOSOL tính bằng EUR là €2,030,431,157.27. Trong 24h qua, giá của JITOSOL tính bằng EUR đã giảm €-5.04, biểu thị mức giảm -3.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JITOSOL tính bằng EUR là €304.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5187.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JITOSOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JITOSOL sang EUR là €152.75 EUR, với sự thay đổi -3.200000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JITOSOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JITOSOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jito Staked SOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JITOSOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JITOSOL/-- Spot is $ and --, and JITOSOL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Jito Staked SOL sang Euro
Bảng chuyển đổi JITOSOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JITOSOL | 152.75EUR |
2JITOSOL | 305.51EUR |
3JITOSOL | 458.27EUR |
4JITOSOL | 611.03EUR |
5JITOSOL | 763.79EUR |
6JITOSOL | 916.55EUR |
7JITOSOL | 1,069.31EUR |
8JITOSOL | 1,222.07EUR |
9JITOSOL | 1,374.83EUR |
10JITOSOL | 1,527.59EUR |
100JITOSOL | 15,275.99EUR |
500JITOSOL | 76,379.95EUR |
1000JITOSOL | 152,759.9EUR |
5000JITOSOL | 763,799.54EUR |
10000JITOSOL | 1,527,599.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JITOSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.006546JITOSOL |
2EUR | 0.01309JITOSOL |
3EUR | 0.01963JITOSOL |
4EUR | 0.02618JITOSOL |
5EUR | 0.03273JITOSOL |
6EUR | 0.03927JITOSOL |
7EUR | 0.04582JITOSOL |
8EUR | 0.05236JITOSOL |
9EUR | 0.05891JITOSOL |
10EUR | 0.06546JITOSOL |
100000EUR | 654.62JITOSOL |
500000EUR | 3,273.11JITOSOL |
1000000EUR | 6,546.22JITOSOL |
5000000EUR | 32,731.1JITOSOL |
10000000EUR | 65,462.2JITOSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền JITOSOL sang EUR và EUR sang JITOSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JITOSOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang JITOSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jito Staked SOL phổ biến
Jito Staked SOL | 1 JITOSOL |
---|---|
![]() | $170.51USD |
![]() | €152.76EUR |
![]() | ₹14,244.81INR |
![]() | Rp2,586,591.63IDR |
![]() | $231.28CAD |
![]() | £128.05GBP |
![]() | ฿5,623.9THB |
Jito Staked SOL | 1 JITOSOL |
---|---|
![]() | ₽15,756.61RUB |
![]() | R$927.46BRL |
![]() | د.إ626.2AED |
![]() | ₺5,819.92TRY |
![]() | ¥1,202.64CNY |
![]() | ¥24,553.73JPY |
![]() | $1,328.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JITOSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JITOSOL = $170.51 USD, 1 JITOSOL = €152.76 EUR, 1 JITOSOL = ₹14,244.81 INR, 1 JITOSOL = Rp2,586,591.63 IDR, 1 JITOSOL = $231.28 CAD, 1 JITOSOL = £128.05 GBP, 1 JITOSOL = ฿5,623.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.01 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 0.2291 |
![]() | 557.99 |
![]() | 254.72 |
![]() | 0.8627 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.26 |
![]() | 89,503.32 |
![]() | 2,040.27 |
![]() | 3,400.75 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 987.08 |
![]() | 0.005206 |
![]() | 14.79 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jito Staked SOL (JITOSOL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng JITOSOL của bạn
Nhập số lượng JITOSOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito Staked SOL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito Staked SOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito Staked SOL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito Staked SOL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito Staked SOL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito Staked SOL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito Staked SOL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito Staked SOL (JITOSOL)

Crypto 2025: Xu Hướng Chính & Dự Báo Năm Nay
Khám phá các xu hướng và biến động thị trường crypto nổi bật định hình năm 2025.

Binance Coin Năm 2025: Giá Hiện Tại, Tiện Ích và Vị Thế Thị Trường
Khám phá tiện ích, dự báo giá và vai trò của BNB trong thị trường crypto năm 2025.

Giá RNDR 2025: Nâng Cấp Token & Triển Vọng Thị Trường
Phân tích giá RNDR, nâng cấp token và sự phát triển hệ sinh thái Render trong năm 2025.

Cưỡi Gió và Phá Sóng: Một Con Đường Đầu Tư Ổn Định Mới Để Kiếm BTC Khai Thác Trên Blockchain Gate
Một con đường đầu tư ổn định mới để kiếm BTC thông qua khai thác trên blockchain Gate.

Kaito 2025: Lớp Nghiên Cứu Web3 Tăng Cường Bởi AI
Khám phá cách Kaito ứng dụng AI để đổi mới nghiên cứu và phân tích trong hệ sinh thái Web3 năm 2025.

Mở khóa tiềm năng của Bitcoin: Con đường đổi mới của Khai thác Staking On-Chain của Gate
Con đường đổi mới của Gate trong staking và khai thác trên chuỗi.