Jupiter Thị trường hôm nay
Jupiter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JUP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹30.27. Với nguồn cung lưu hành là 2,951,327,777.76 JUP, tổng vốn hóa thị trường của JUP tính bằng INR là ₹7,464,823,255,356.56. Trong 24h qua, giá của JUP tính bằng INR đã giảm ₹-1.79, biểu thị mức giảm -5.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUP tính bằng INR là ₹183.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUP sang INR là ₹30.27 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JUP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3461 | -9.52% | |
![]() Giao ngay | $0.3533 | -7.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3463 | -8.94% |
The real-time trading price of JUP/USDT Spot is $0.3461, with a 24-hour trading change of -9.52%, JUP/USDT Spot is $0.3461 and -9.52%, and JUP/USDT Perpetual is $0.3463 and -8.94%.
Bảng chuyển đổi Jupiter sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi JUP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JUP | 30.27INR |
2JUP | 60.55INR |
3JUP | 90.82INR |
4JUP | 121.1INR |
5JUP | 151.37INR |
6JUP | 181.65INR |
7JUP | 211.93INR |
8JUP | 242.2INR |
9JUP | 272.48INR |
10JUP | 302.75INR |
100JUP | 3,027.57INR |
500JUP | 15,137.88INR |
1000JUP | 30,275.76INR |
5000JUP | 151,378.82INR |
10000JUP | 302,757.65INR |
Bảng chuyển đổi INR sang JUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03302JUP |
2INR | 0.06605JUP |
3INR | 0.09908JUP |
4INR | 0.1321JUP |
5INR | 0.1651JUP |
6INR | 0.1981JUP |
7INR | 0.2312JUP |
8INR | 0.2642JUP |
9INR | 0.2972JUP |
10INR | 0.3302JUP |
10000INR | 330.29JUP |
50000INR | 1,651.48JUP |
100000INR | 3,302.97JUP |
500000INR | 16,514.85JUP |
1000000INR | 33,029.71JUP |
Bảng chuyển đổi số tiền JUP sang INR và INR sang JUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JUP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang JUP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jupiter phổ biến
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.28INR |
![]() | Rp5,497.51IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.95THB |
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | ₽33.49RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.37TRY |
![]() | ¥2.56CNY |
![]() | ¥52.19JPY |
![]() | $2.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUP = $0.36 USD, 1 JUP = €0.32 EUR, 1 JUP = ₹30.28 INR, 1 JUP = Rp5,497.51 IDR, 1 JUP = $0.49 CAD, 1 JUP = £0.27 GBP, 1 JUP = ฿11.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3581 |
![]() | 0.00005828 |
![]() | 0.002493 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009465 |
![]() | 0.04325 |
![]() | 5.98 |
![]() | 935.28 |
![]() | 21.78 |
![]() | 37.86 |
![]() | 0.002496 |
![]() | 10.55 |
![]() | 0.00005827 |
![]() | 0.187 |
![]() | 0.01262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter (JUP)

探索 JUP 加密货币:新兴 DeFi 生态中的潜力之星
JUP 是 Jupiter 协议的原生代币,Jupiter 是一个建立在 Solana 区块链 上的去中心化交易平台

JUP 加密货币:2025 年价格分析与投资指南
发现 Jupiter (JUP) 加密货币在 2025 年的爆炸性增长潜力。

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析
Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

JUP 代币价格预测2025:Jupiter 会迎来大爆发吗?
若 Jupiter 团队能持续兑现路线图,2025 年 JUP 代币的爆发将不仅是价格数字的跃升,更是 DeFi 聚合器赛道价值逻辑的重塑。

JUP 代币价格多少?现在还能买入 JUP 吗?
Jupiter 的创新能力有望在新一代 DeFi 市场中占据领先地位,进一步巩固其生态地位和提升 JUP 代币的价值。