Kaia Thị trường hôm nay
Kaia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaia chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩269.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,856,641,747.1 KAIA, tổng vốn hóa thị trường của Kaia tính bằng KRW là ₩2,100,512,897,178,959.56. Trong 24h qua, giá của Kaia tính bằng KRW đã tăng ₩25, biểu thị mức tăng +10.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaia tính bằng KRW là ₩541.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩120.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAIA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAIA sang KRW là ₩269.28 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +10.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAIA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAIA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Kaia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2064 | 11.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2061 | 9.68% |
The real-time trading price of KAIA/USDT Spot is $0.2064, with a 24-hour trading change of 11.95%, KAIA/USDT Spot is $0.2064 and 11.95%, and KAIA/USDT Perpetual is $0.2061 and 9.68%.
Bảng chuyển đổi Kaia sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi KAIA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAIA | 269.28KRW |
2KAIA | 538.57KRW |
3KAIA | 807.86KRW |
4KAIA | 1,077.15KRW |
5KAIA | 1,346.44KRW |
6KAIA | 1,615.73KRW |
7KAIA | 1,885.02KRW |
8KAIA | 2,154.3KRW |
9KAIA | 2,423.59KRW |
10KAIA | 2,692.88KRW |
100KAIA | 26,928.87KRW |
500KAIA | 134,644.36KRW |
1000KAIA | 269,288.73KRW |
5000KAIA | 1,346,443.66KRW |
10000KAIA | 2,692,887.32KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang KAIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003713KAIA |
2KRW | 0.007426KAIA |
3KRW | 0.01114KAIA |
4KRW | 0.01485KAIA |
5KRW | 0.01856KAIA |
6KRW | 0.02228KAIA |
7KRW | 0.02599KAIA |
8KRW | 0.0297KAIA |
9KRW | 0.03342KAIA |
10KRW | 0.03713KAIA |
100000KRW | 371.34KAIA |
500000KRW | 1,856.74KAIA |
1000000KRW | 3,713.48KAIA |
5000000KRW | 18,567.43KAIA |
10000000KRW | 37,134.86KAIA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAIA sang KRW và KRW sang KAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAIA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang KAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaia phổ biến
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.89INR |
![]() | Rp3,067.17IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.67THB |
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | ₽18.68RUB |
![]() | R$1.1BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.9TRY |
![]() | ¥1.43CNY |
![]() | ¥29.12JPY |
![]() | $1.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAIA = $0.2 USD, 1 KAIA = €0.18 EUR, 1 KAIA = ₹16.89 INR, 1 KAIA = Rp3,067.17 IDR, 1 KAIA = $0.27 CAD, 1 KAIA = £0.15 GBP, 1 KAIA = ฿6.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02263 |
![]() | 0.000003566 |
![]() | 0.0001566 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1742 |
![]() | 0.0005862 |
![]() | 0.002596 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 73.6 |
![]() | 1.37 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0001566 |
![]() | 0.6462 |
![]() | 0.000003538 |
![]() | 0.009802 |
![]() | 0.1334 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaia của bạn
Nhập số lượng KAIA của bạn
Nhập số lượng KAIA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaia hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaia sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaia sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaia sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaia sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaia sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaia (KAIA)

O que é um Protocolo? Web3 e Finanças Digitais 2025
Aprenda o que é um protocolo e como ele potencia inovações em Web3 e finanças digitais em 2025.

O que é DeFiChain? Arquitetura e Segurança
Saiba como a DeFiChain garante finanças descentralizadas com uma arquitetura robusta e recursos de segurança integrados.

Carteira Binance Chain: Fundamentos do Beacon vs Smart Chain
Saiba como a Beacon Chain e a Smart Chain diferem na Carteira da Binance Chain para um uso seguro e eficiente de criptomoedas.

BNB Coin 2025: Fundamentos, Roteiro, Negociação na Gate
Explore o preço do BNB em 2025, o roadmap e como negociar BNB/USDT de forma eficiente na Gate.

Preço do BNB Hoje 2025: Tendências e Previsão
Acompanhe o preço do BNB em 2025, as tendências de mercado e as previsões para investidores de longo prazo e traders ativos.

BNB USDT Hoje 2025: Tendências, Riscos & Previsão de Preço
Explore as tendências de preços do BNB USDT, previsões para 2025 e os principais riscos que todos os traders de criptomoedas devem conhecer.