Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7532. Với nguồn cung lưu hành là 151,239,371.68 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng EUR là €102,064,953.17. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng EUR đã giảm €-0.01333, biểu thị mức giảm -1.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng EUR là €26.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5731.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang EUR là €0.7532 EUR, với sự thay đổi -1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8473 | -1.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8466 | -1.97% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.8473, with a 24-hour trading change of -1.68%, ME/USDT Spot is $0.8473 and -1.68%, and ME/USDT Perpetual is $0.8466 and -1.97%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Euro
Bảng chuyển đổi ME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 0.76EUR |
2ME | 1.53EUR |
3ME | 2.29EUR |
4ME | 3.06EUR |
5ME | 3.83EUR |
6ME | 4.59EUR |
7ME | 5.36EUR |
8ME | 6.13EUR |
9ME | 6.89EUR |
10ME | 7.66EUR |
1000ME | 766.26EUR |
5000ME | 3,831.31EUR |
10000ME | 7,662.63EUR |
50000ME | 38,313.16EUR |
100000ME | 76,626.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.3ME |
2EUR | 2.61ME |
3EUR | 3.91ME |
4EUR | 5.22ME |
5EUR | 6.52ME |
6EUR | 7.83ME |
7EUR | 9.13ME |
8EUR | 10.44ME |
9EUR | 11.74ME |
10EUR | 13.05ME |
100EUR | 130.5ME |
500EUR | 652.51ME |
1000EUR | 1,305.03ME |
5000EUR | 6,525.17ME |
10000EUR | 13,050.34ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang EUR và EUR sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.75EUR |
![]() | ₹70.24INR |
![]() | Rp12,754.71IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.73THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽77.7RUB |
![]() | R$4.57BRL |
![]() | د.إ3.09AED |
![]() | ₺28.7TRY |
![]() | ¥5.93CNY |
![]() | ¥121.08JPY |
![]() | $6.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.84 USD, 1 ME = €0.75 EUR, 1 ME = ₹70.24 INR, 1 ME = Rp12,754.71 IDR, 1 ME = $1.14 CAD, 1 ME = £0.63 GBP, 1 ME = ฿27.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.07 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 0.1643 |
![]() | 170.93 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.78 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.26 |
![]() | 123,864.88 |
![]() | 2,646.26 |
![]() | 0.1651 |
![]() | 1,763.9 |
![]() | 703.15 |
![]() | 12.02 |
![]() | 0.00476 |
![]() | 1,199.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

PEW Là Gì? Khám Phá Meme Coin Đang Gây Bão Trong Thế Giới Web3
Khám phá PEW, meme coin đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ trong cộng đồng Web3 và thị trường crypto.

Culo: Kết hợp Văn hóa Meme với Giáo dục Tài chính
Vị trí của dự án Culo không chỉ đơn thuần là một đồng Meme, mà thực sự là một sáng kiến do cộng đồng điều hành với một loạt các công cụ thực tiễn.

Moonpig: Một dự án Meme dựa trên cộng đồng trong hệ sinh thái Solana
Moonpig là một dự án Meme dựa trên cộng đồng.

RON: Hạ tầng blockchain ra đời cho game Web3
Ronin (viết tắt là RON) được ra đời từ nhu cầu này như một blockchain được tối ưu hóa đặc biệt cho trò chơi trên EVM.

LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?
Khi GameFi tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, hàng loạt token cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý — và dòng vốn của bạn.

WICK Coin: Chỉ Là Meme Hay Là Một Viên Ngọc Ẩn?
Thị trường crypto chưa bao giờ thiếu các dự án meme coin — nhưng thỉnh thoảng, lại có một cái tên nổi bật vượt ra khỏi khuôn mẫu.