multiversxChuyển đổi multiversx (EGLD) sang Indian Rupee (INR)

EGLD/INR: 1 EGLD ≈ ₹1,151.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

multiversx Thị trường hôm nay

multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,151.21. Với nguồn cung lưu hành là 28,342,694 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng INR là ₹2,725,864,354,604.15. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng INR đã giảm ₹-62.55, biểu thị mức giảm -5.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng INR là ₹45,584.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹543.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang INR

1,151.21-5.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch multiversx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo multiversxEGLD/USDT
Giao ngay
$13.68
-5.52%
logo multiversxEGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.66
-5.34%

The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $13.68, with a 24-hour trading change of -5.52%, EGLD/USDT Spot is $13.68 and -5.52%, and EGLD/USDT Perpetual is $13.66 and -5.34%.

Bảng chuyển đổi multiversx sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EGLD sang INR

logo multiversxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EGLD
1,152.04INR
2EGLD
2,304.09INR
3EGLD
3,456.14INR
4EGLD
4,608.19INR
5EGLD
5,760.24INR
6EGLD
6,912.29INR
7EGLD
8,064.34INR
8EGLD
9,216.39INR
9EGLD
10,368.44INR
10EGLD
11,520.49INR
100EGLD
115,204.96INR
500EGLD
576,024.84INR
1000EGLD
1,152,049.69INR
5000EGLD
5,760,248.48INR
10000EGLD
11,520,496.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang EGLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo multiversx
1INR
0.000868EGLD
2INR
0.001736EGLD
3INR
0.002604EGLD
4INR
0.003472EGLD
5INR
0.00434EGLD
6INR
0.005208EGLD
7INR
0.006076EGLD
8INR
0.006944EGLD
9INR
0.007812EGLD
10INR
0.00868EGLD
1000000INR
868.01EGLD
5000000INR
4,340.09EGLD
10000000INR
8,680.18EGLD
50000000INR
43,400.9EGLD
100000000INR
86,801.81EGLD

Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang INR và INR sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1multiversx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $13.79 USD, 1 EGLD = €12.35 EUR, 1 EGLD = ₹1,152.05 INR, 1 EGLD = Rp209,190.66 IDR, 1 EGLD = $18.7 CAD, 1 EGLD = £10.36 GBP, 1 EGLD = ฿454.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3882
logo BTCBTC
0.00005688
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.0399
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.68
logo DOGEDOGE
34.85
logo STETHSTETH
0.002342
logo ADAADA
9.58
logo SMARTSMART
3,107.46
logo WBTCWBTC
0.00005687
logo HYPEHYPE
0.1488
logo SUISUI
2.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng multiversx của bạn

01

Nhập số lượng EGLD của bạn

Nhập số lượng EGLD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Tìm hiểu thêm về multiversx (EGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.