NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Japanese Yen (JPY)

NIM/JPY: 1 NIM ≈ ¥0.124 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.124. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,442,219.96 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng JPY là ¥235,308,394,892.34. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001039, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng JPY là ¥0.9105, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang JPY

¥0.124-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang JPY là ¥0.124 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008612
-1.05%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008612, with a 24-hour trading change of -1.05%, NIM/USDT Spot is $0.0008612 and -1.05%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NIM sang JPY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIM
0.12JPY
2NIM
0.24JPY
3NIM
0.37JPY
4NIM
0.49JPY
5NIM
0.62JPY
6NIM
0.74JPY
7NIM
0.86JPY
8NIM
0.99JPY
9NIM
1.11JPY
10NIM
1.24JPY
1000NIM
124.01JPY
5000NIM
620.07JPY
10000NIM
1,240.14JPY
50000NIM
6,200.71JPY
100000NIM
12,401.42JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1JPY
8.06NIM
2JPY
16.12NIM
3JPY
24.19NIM
4JPY
32.25NIM
5JPY
40.31NIM
6JPY
48.38NIM
7JPY
56.44NIM
8JPY
64.5NIM
9JPY
72.57NIM
10JPY
80.63NIM
100JPY
806.35NIM
500JPY
4,031.79NIM
1000JPY
8,063.58NIM
5000JPY
40,317.94NIM
10000JPY
80,635.88NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang JPY và JPY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.06 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2019
logo BTCBTC
0.00003315
logo ETHETH
0.001377
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.005384
logo SOLSOL
0.02388
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
1,042.13
logo TRXTRX
12.69
logo DOGEDOGE
20.68
logo STETHSTETH
0.001367
logo ADAADA
5.87
logo WBTCWBTC
0.00003301
logo HYPEHYPE
0.09428
logo BCHBCH
0.007066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

Animecoin (ANIME) 領先於其他幣。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易對進行活躍交易。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣是Nimble Network的核心資產,與GPU挖礦完美結合。了解Nimble Network社區的市場表現、交易策略和發展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.