Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09402. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng GBP là £6,970,897.38. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng GBP đã giảm £-0.0003748, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng GBP là £0.3162, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07427.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang GBP là £0.09402 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1241 | -0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1242 | -1.19% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1241, with a 24-hour trading change of -0.87%, OBOL/USDT Spot is $0.1241 and -0.87%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1242 and -1.19%.
Bảng chuyển đổi Obol sang British Pound
Bảng chuyển đổi OBOL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 0.09GBP |
2OBOL | 0.18GBP |
3OBOL | 0.28GBP |
4OBOL | 0.37GBP |
5OBOL | 0.47GBP |
6OBOL | 0.56GBP |
7OBOL | 0.65GBP |
8OBOL | 0.75GBP |
9OBOL | 0.84GBP |
10OBOL | 0.94GBP |
10000OBOL | 940.25GBP |
50000OBOL | 4,701.26GBP |
100000OBOL | 9,402.52GBP |
500000OBOL | 47,012.6GBP |
1000000OBOL | 94,025.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 10.63OBOL |
2GBP | 21.27OBOL |
3GBP | 31.9OBOL |
4GBP | 42.54OBOL |
5GBP | 53.17OBOL |
6GBP | 63.81OBOL |
7GBP | 74.44OBOL |
8GBP | 85.08OBOL |
9GBP | 95.71OBOL |
10GBP | 106.35OBOL |
100GBP | 1,063.54OBOL |
500GBP | 5,317.72OBOL |
1000GBP | 10,635.44OBOL |
5000GBP | 53,177.23OBOL |
10000GBP | 106,354.46OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang GBP và GBP sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OBOL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.46INR |
![]() | Rp1,899.25IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.13THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽11.57RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.27TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥18.03JPY |
![]() | $0.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.13 USD, 1 OBOL = €0.11 EUR, 1 OBOL = ₹10.46 INR, 1 OBOL = Rp1,899.25 IDR, 1 OBOL = $0.17 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿4.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.75 |
![]() | 0.006434 |
![]() | 0.2743 |
![]() | 665.56 |
![]() | 312.13 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.73 |
![]() | 665.84 |
![]() | 134,121.46 |
![]() | 2,428.69 |
![]() | 4,087.29 |
![]() | 0.2748 |
![]() | 1,142.18 |
![]() | 0.006437 |
![]() | 19.16 |
![]() | 1.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obol của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Gate Live AMA Recap - Obol
Obol Collective đang tái tạo logic cơ bản của cơ sở hạ tầng blockchain với Công nghệ Xác minh Phân tán (DVT) cách mạng.

Giá Token Obol vào năm 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn đầu tư
Khám phá tiềm năng của Token Obol vào năm 2025 với bản phân tích thị trường toàn diện và hướng dẫn đầu tư của chúng tôi.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3