PhuturePHTR sang EUR:Chuyển đổi Phuture (PHTR) sang Euro (EUR)

PHTR/EUR: 1 PHTR ≈ €0.006445 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phuture Thị trường hôm nay

Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHTR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006445. Với nguồn cung lưu hành là 62,319,525.69 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của PHTR tính bằng EUR là €359,843.48. Trong 24h qua, giá của PHTR tính bằng EUR đã giảm €-0.000007744, biểu thị mức giảm -0.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHTR tính bằng EUR là €0.8906, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHTR sang EUR

0.006445-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang EUR là €0.006445 EUR, với sự thay đổi -0.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHTR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phuture

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhuturePHTR/USDT
Giao ngay
$0.007195
-0.130000%

The real-time trading price of PHTR/USDT Spot is $0.007195, with a 24-hour trading change of -0.130000%, PHTR/USDT Spot is $0.007195 and -0.130000%, and PHTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Phuture sang Euro

Bảng chuyển đổi PHTR sang EUR

logo PhutureSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHTR
0EUR
2PHTR
0.01EUR
3PHTR
0.01EUR
4PHTR
0.02EUR
5PHTR
0.03EUR
6PHTR
0.03EUR
7PHTR
0.04EUR
8PHTR
0.05EUR
9PHTR
0.05EUR
10PHTR
0.06EUR
100000PHTR
644.51EUR
500000PHTR
3,222.55EUR
1000000PHTR
6,445.1EUR
5000000PHTR
32,225.52EUR
10000000PHTR
64,451.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHTR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phuture
1EUR
155.15PHTR
2EUR
310.31PHTR
3EUR
465.46PHTR
4EUR
620.62PHTR
5EUR
775.78PHTR
6EUR
930.93PHTR
7EUR
1,086.09PHTR
8EUR
1,241.25PHTR
9EUR
1,396.4PHTR
10EUR
1,551.56PHTR
100EUR
15,515.65PHTR
500EUR
77,578.25PHTR
1000EUR
155,156.51PHTR
5000EUR
775,782.59PHTR
10000EUR
1,551,565.19PHTR

Bảng chuyển đổi số tiền PHTR sang EUR và EUR sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHTR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phuture phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.6 INR, 1 PHTR = Rp109.13 IDR, 1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0.01 GBP, 1 PHTR = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.11
logo BTCBTC
0.005148
logo ETHETH
0.2233
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
254.95
logo BNBBNB
0.8516
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
97,489.47
logo TRXTRX
2,015.59
logo DOGEDOGE
3,345.51
logo STETHSTETH
0.2234
logo ADAADA
985.16
logo WBTCWBTC
0.005148
logo HYPEHYPE
13.76
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phuture (PHTR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHTR của bạn

Nhập số lượng PHTR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.