Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,173,627,509.19 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng THB là ฿158,189,127,103.07. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng THB đã tăng ฿0.4135, biểu thị mức tăng +11.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng THB là ฿31.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang THB là ฿4.08 THB, với tỷ lệ thay đổi là +11.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1256 | 11.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1253 | 11.17% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1256, with a 24-hour trading change of 11.34%, POLYX/USDT Spot is $0.1256 and 11.34%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1253 and 11.17%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi POLYX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 4.08THB |
2POLYX | 8.17THB |
3POLYX | 12.25THB |
4POLYX | 16.34THB |
5POLYX | 20.43THB |
6POLYX | 24.51THB |
7POLYX | 28.6THB |
8POLYX | 32.69THB |
9POLYX | 36.77THB |
10POLYX | 40.86THB |
100POLYX | 408.65THB |
500POLYX | 2,043.28THB |
1000POLYX | 4,086.56THB |
5000POLYX | 20,432.84THB |
10000POLYX | 40,865.68THB |
Bảng chuyển đổi THB sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.2447POLYX |
2THB | 0.4894POLYX |
3THB | 0.7341POLYX |
4THB | 0.9788POLYX |
5THB | 1.22POLYX |
6THB | 1.46POLYX |
7THB | 1.71POLYX |
8THB | 1.95POLYX |
9THB | 2.2POLYX |
10THB | 2.44POLYX |
1000THB | 244.7POLYX |
5000THB | 1,223.52POLYX |
10000THB | 2,447.04POLYX |
50000THB | 12,235.2POLYX |
100000THB | 24,470.4POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang THB và THB sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POLYX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.35INR |
![]() | Rp1,879.53IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.09THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽11.45RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.23TRY |
![]() | ¥0.87CNY |
![]() | ¥17.84JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.12 USD, 1 POLYX = €0.11 EUR, 1 POLYX = ₹10.35 INR, 1 POLYX = Rp1,879.53 IDR, 1 POLYX = $0.17 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿4.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9139 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.006327 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.02367 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 15.17 |
![]() | 2,972.31 |
![]() | 55.45 |
![]() | 92.45 |
![]() | 0.006325 |
![]() | 26.09 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.3989 |
![]() | 5.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Velo Protocol (VELO): Блокчейн проект, що веде фінансову революцію у Web3
Протокол Velo (VELO) є фінансовим протоколом 1-го рівня, заснованим на Блокчейн.

Solayer (LAYER): Провідний протокол стейкінгу та інвестиційна гаряча точка екосистеми Solana
Solayer (LAYER) є інноваційним протоколом повторного стекингу на блокчейні Solana.

Шифрування Дефрагментація: Оптимізуйте своє портфоліо Web3 у 2025 році
Дослідження майбутнього Web3 у 2025 році та де-фрагментація шифрування.

Що таке Холодний гаманець для Крипто? Універсальний посібник з безпечного зберігання Криптоактивів
Ця стаття розгляне принципи роботи Холодних гаманців, їх основні переваги та як правильно їх використовувати, ставши охоронцем безпеки ваших активів.

HOUSE Токен: Зростаюча мем монета на Блокчейн Solana, яка викликає хвилю протестів у сфері нерухомості.
Токен HOUSE (Housecoin) є мем монетою, основаною на Блокчейні Solana.

Топ RWA Токенів для Інвесторів у 2025 році
Відкрийте для себе провідні RWA Токени, які домінуватимуть на ринку у 2025 році.