Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prisma Governance Token chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,430.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,537,852.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Prisma Governance Token tính bằng VND là ₫3,433,722,373,491,553.9. Trong 24h qua, giá của Prisma Governance Token tính bằng VND đã tăng ₫127.79, biểu thị mức tăng +9.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prisma Governance Token tính bằng VND là ₫458,721.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫440.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +9.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PRISMA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 1,430.5VND |
2PRISMA | 2,861VND |
3PRISMA | 4,291.5VND |
4PRISMA | 5,722.01VND |
5PRISMA | 7,152.51VND |
6PRISMA | 8,583.01VND |
7PRISMA | 10,013.51VND |
8PRISMA | 11,444.02VND |
9PRISMA | 12,874.52VND |
10PRISMA | 14,305.02VND |
100PRISMA | 143,050.27VND |
500PRISMA | 715,251.35VND |
1000PRISMA | 1,430,502.7VND |
5000PRISMA | 7,152,513.53VND |
10000PRISMA | 14,305,027.07VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000699PRISMA |
2VND | 0.001398PRISMA |
3VND | 0.002097PRISMA |
4VND | 0.002796PRISMA |
5VND | 0.003495PRISMA |
6VND | 0.004194PRISMA |
7VND | 0.004893PRISMA |
8VND | 0.005592PRISMA |
9VND | 0.006291PRISMA |
10VND | 0.00699PRISMA |
1000000VND | 699.05PRISMA |
5000000VND | 3,495.27PRISMA |
10000000VND | 6,990.54PRISMA |
50000000VND | 34,952.74PRISMA |
100000000VND | 69,905.49PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang VND và VND sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRISMA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.86INR |
![]() | Rp881.79IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.92THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽5.37RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.98TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.37JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.06 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.86 INR, 1 PRISMA = Rp881.79 IDR, 1 PRISMA = $0.08 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001302 |
![]() | 0.0000002042 |
![]() | 0.000009271 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.01041 |
![]() | 0.00003304 |
![]() | 0.0001563 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.07613 |
![]() | 0.1371 |
![]() | 0.000009308 |
![]() | 0.03835 |
![]() | 0.0000002034 |
![]() | 0.000635 |
![]() | 0.00004492 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。

WAGMI 是什麼?Web3 世界的信仰與生存密碼
WAGMI,We’re All Gonna Make It,我們都會成功。

保證金交易:釋放加密貨幣市場的投資潛力
成功的保證金交易需要嚴格的風險管理和明智的策略

USDC 股票表現如何?穩定幣龍頭 CRCL 市值突破 300 億美元
當全球開發者認識到“可編程數字美元”的潛力時,金融規則將被徹底改寫,這一時刻已近在眼前。

網格交易:加密貨幣市場的智能盈利策略
網格交易是一種自動化策略,通過在指定價格區間內設置多個買入和賣出訂單

網格利潤建議:提升加密貨幣交易收益的實用指南
網格交易(Grid Trading)是加密貨幣市場中一種高效的自動化策略