PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫7,045.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng VND là ₫44,802,045,578,306,015.6. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng VND đã tăng ₫132.82, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng VND là ₫247,817.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,308.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/VND trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.286 | 1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2849 | 1.82% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.286, with a 24-hour trading change of 1.38%, PUNDIX/USDT Spot is $0.286 and 1.38%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.2849 and 1.82%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 7,045.7VND |
2PUNDIX | 14,091.41VND |
3PUNDIX | 21,137.12VND |
4PUNDIX | 28,182.83VND |
5PUNDIX | 35,228.54VND |
6PUNDIX | 42,274.24VND |
7PUNDIX | 49,319.95VND |
8PUNDIX | 56,365.66VND |
9PUNDIX | 63,411.37VND |
10PUNDIX | 70,457.08VND |
100PUNDIX | 704,570.81VND |
500PUNDIX | 3,522,854.09VND |
1000PUNDIX | 7,045,708.18VND |
5000PUNDIX | 35,228,540.9VND |
10000PUNDIX | 70,457,081.81VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001419PUNDIX |
2VND | 0.0002838PUNDIX |
3VND | 0.0004257PUNDIX |
4VND | 0.0005677PUNDIX |
5VND | 0.0007096PUNDIX |
6VND | 0.0008515PUNDIX |
7VND | 0.0009935PUNDIX |
8VND | 0.001135PUNDIX |
9VND | 0.001277PUNDIX |
10VND | 0.001419PUNDIX |
1000000VND | 141.93PUNDIX |
5000000VND | 709.65PUNDIX |
10000000VND | 1,419.3PUNDIX |
50000000VND | 7,096.51PUNDIX |
100000000VND | 14,193.03PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang VND và VND sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹23.92INR |
![]() | Rp4,343.1IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.44THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽26.46RUB |
![]() | R$1.56BRL |
![]() | د.إ1.05AED |
![]() | ₺9.77TRY |
![]() | ¥2.02CNY |
![]() | ¥41.23JPY |
![]() | $2.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.29 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹23.92 INR, 1 PUNDIX = Rp4,343.1 IDR, 1 PUNDIX = $0.39 CAD, 1 PUNDIX = £0.22 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001341 |
![]() | 0.0000001952 |
![]() | 0.000008122 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009458 |
![]() | 0.00003172 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07478 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.000008132 |
![]() | 0.03423 |
![]() | 10.44 |
![]() | 0.0000001955 |
![]() | 0.0005288 |
![]() | 0.007314 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Может ли Shiba Inu достичь 1 доллара? Анализ стоимости токена SHIB в 2025 году
Исследуйте потенциал Shiba Inu достичь 1 доллара в 2025 году.

Почему Токен Doge вырастет в 2025 году: Анализ рынка и факторы влияния
Узнайте, почему Токен Doge ожидается, что вырастет в 2025 году.

Почему XRP упадет в 2025 году: Анализ рынка и риски
Обсудите, почему XRP резко упадет в 2025 году.

Лучшая платформа облачного майнинга Doge Token в 2025 году, помогающая вам достичь значительных доходов.
Изучите пять лучших платформ облачного майнинга Doge Token в 2025 году, максимизируйте прибыль с помощью продвинутых стратегий и обеспечьте безопасность майнинговых операций.

Как продать Pi Coin в 2025 году: Руководство для энтузиастов Криптоактивов
Узнайте, как эффективно продать Pi coin в 2025 году.

Сколько времени потребуется на майнинг 1 Биткойна в 2025 году: Время майнинга и прибыльность
Исследуйте удивительную правду о времени майнинга Биткойн в 2025 году и почему для добычи 1 BTC требуется больше времени.