Railgun Thị trường hôm nay
Railgun đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Railgun chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,500,000 RAIL, tổng vốn hóa thị trường của Railgun tính bằng CNY là ¥2,866,209,716.27. Trong 24h qua, giá của Railgun tính bằng CNY đã tăng ¥0.2878, biểu thị mức tăng +4.250000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Railgun tính bằng CNY là ¥29.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAIL sang CNY là ¥7.06 CNY, với sự thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAIL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Railgun
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RAIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RAIL/-- Spot is $ and --, and RAIL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Railgun sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RAIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAIL | 7.06CNY |
2RAIL | 14.13CNY |
3RAIL | 21.2CNY |
4RAIL | 28.26CNY |
5RAIL | 35.33CNY |
6RAIL | 42.4CNY |
7RAIL | 49.47CNY |
8RAIL | 56.53CNY |
9RAIL | 63.6CNY |
10RAIL | 70.67CNY |
100RAIL | 706.73CNY |
500RAIL | 3,533.65CNY |
1000RAIL | 7,067.3CNY |
5000RAIL | 35,336.53CNY |
10000RAIL | 70,673.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RAIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1414RAIL |
2CNY | 0.2829RAIL |
3CNY | 0.4244RAIL |
4CNY | 0.5659RAIL |
5CNY | 0.7074RAIL |
6CNY | 0.8489RAIL |
7CNY | 0.9904RAIL |
8CNY | 1.13RAIL |
9CNY | 1.27RAIL |
10CNY | 1.41RAIL |
1000CNY | 141.49RAIL |
5000CNY | 707.48RAIL |
10000CNY | 1,414.96RAIL |
50000CNY | 7,074.83RAIL |
100000CNY | 14,149.66RAIL |
Bảng chuyển đổi số tiền RAIL sang CNY và CNY sang RAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Railgun phổ biến
Railgun | 1 RAIL |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.71INR |
![]() | Rp15,200.08IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.05THB |
Railgun | 1 RAIL |
---|---|
![]() | ₽92.59RUB |
![]() | R$5.45BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.2TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.29JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAIL = $1 USD, 1 RAIL = €0.9 EUR, 1 RAIL = ₹83.71 INR, 1 RAIL = Rp15,200.08 IDR, 1 RAIL = $1.36 CAD, 1 RAIL = £0.75 GBP, 1 RAIL = ฿33.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.39 |
![]() | 0.0006382 |
![]() | 0.02555 |
![]() | 71 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.34 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4505 |
![]() | 70.91 |
![]() | 19,941.43 |
![]() | 243.37 |
![]() | 393.13 |
![]() | 0.0256 |
![]() | 114.13 |
![]() | 0.0006402 |
![]() | 1.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Railgun (RAIL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng RAIL của bạn
Nhập số lượng RAIL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Railgun hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Railgun.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Railgun sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Railgun sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Railgun sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Railgun sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Railgun sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Railgun (RAIL)

Giới thiệu về Lệnh Dừng Lỗ Kéo Theo (Trailing Stop Order)
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, quản lý rủi ro và bảo vệ lợi nhuận là yếu tố sống còn cho cả người mới lẫn trader

gateLive AMA Recap-OriginTrail
Mạnh mẽ tạo nền tảng Internet có thể xác minh cho Trí tuệ Nhân tạo.
