ZBai Thị trường hôm nay
ZBai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZBAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004757. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,000,000 ZBAI, tổng vốn hóa thị trường của ZBAI tính bằng EUR là €9,777,031.35. Trong 24h qua, giá của ZBAI tính bằng EUR đã giảm €-0.0007253, biểu thị mức giảm -13.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBAI tính bằng EUR là €0.01119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBAI sang EUR là €0.004757 EUR, với sự thay đổi -13.220000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZBai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005386 | -11.820000% |
The real-time trading price of ZBAI/USDT Spot is $0.005386, with a 24-hour trading change of -11.820000%, ZBAI/USDT Spot is $0.005386 and -11.820000%, and ZBAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ZBai sang Euro
Bảng chuyển đổi ZBAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZBAI | 0EUR |
2ZBAI | 0EUR |
3ZBAI | 0.01EUR |
4ZBAI | 0.01EUR |
5ZBAI | 0.02EUR |
6ZBAI | 0.02EUR |
7ZBAI | 0.03EUR |
8ZBAI | 0.03EUR |
9ZBAI | 0.04EUR |
10ZBAI | 0.04EUR |
100000ZBAI | 477.78EUR |
500000ZBAI | 2,388.91EUR |
1000000ZBAI | 4,777.83EUR |
5000000ZBAI | 23,889.17EUR |
10000000ZBAI | 47,778.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZBAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 209.29ZBAI |
2EUR | 418.59ZBAI |
3EUR | 627.89ZBAI |
4EUR | 837.19ZBAI |
5EUR | 1,046.49ZBAI |
6EUR | 1,255.79ZBAI |
7EUR | 1,465.09ZBAI |
8EUR | 1,674.39ZBAI |
9EUR | 1,883.69ZBAI |
10EUR | 2,092.99ZBAI |
100EUR | 20,929.98ZBAI |
500EUR | 104,649.91ZBAI |
1000EUR | 209,299.83ZBAI |
5000EUR | 1,046,499.15ZBAI |
10000EUR | 2,092,998.31ZBAI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZBAI sang EUR và EUR sang ZBAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZBAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZBAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZBai phổ biến
ZBai | 1 ZBAI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp80.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
ZBai | 1 ZBAI |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.76JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBAI = $0.01 USD, 1 ZBAI = €0 EUR, 1 ZBAI = ₹0.44 INR, 1 ZBAI = Rp80.55 IDR, 1 ZBAI = $0.01 CAD, 1 ZBAI = £0 GBP, 1 ZBAI = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.05 |
![]() | 0.005259 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 557.87 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8656 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 100,983.96 |
![]() | 2,044.31 |
![]() | 3,385.48 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 958.27 |
![]() | 0.00526 |
![]() | 14.51 |
![]() | 199.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZBai (ZBAI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZBAI của bạn
Nhập số lượng ZBAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZBai sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBai sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZBai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZBai (ZBAI)

Keeta Крипто: Переосмислення фінансової інфраструктури з 10 мільйонами TPS
Keeta Network переосмислює межі інтеграції між блокчейном та традиційними фінансами з швидкістю транзакцій 10 мільйонів TPS та інноваційними практиками в секторі RWA.

Що таке стратегія мартингейла: Реверсування ситуації
У світі торгівлі стратегія Мартингейла виділяється як одна з найвідоміших технік управління ризиками.

Що таке ASIC-стійка Крипто?
У швидко змінюваному світі криптовалюти видобуток відіграє вирішальну роль у

Смарт-контракт в Блокчейн та як це працює
У світі блокчейну та криптовалют термін “смарт-контракт” стає все більш знайомим.

Що таке Art Blocks: випадок генеративних NFT мистецтв
Оскільки NFT еволюціонують за межі статичних профільних зображень, NFT генеративного мистецтва привертають увагу своєю креативністю, унікальністю,

Magic Square (SQR): Веб3 Магазин Додатків, Сформований для Спільноти
У міру зрілості Web3 користувачі шукають надійні платформи з якісними децентралізованими додатками (dApps)