Spark Thị trường hôm nay
Spark đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.302. Với nguồn cung lưu hành là 1,700,000,000 SPK, tổng vốn hóa thị trường của SPK tính bằng CNY là ¥3,621,328,995.69. Trong 24h qua, giá của SPK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01916, biểu thị mức giảm -6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPK tính bằng CNY là ¥0.5416, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPK sang CNY là ¥0.302 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Spark
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04286 | -6.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04275 | -1.87% |
The real-time trading price of SPK/USDT Spot is $0.04286, with a 24-hour trading change of -6.46%, SPK/USDT Spot is $0.04286 and -6.46%, and SPK/USDT Perpetual is $0.04275 and -1.87%.
Bảng chuyển đổi Spark sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SPK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPK | 0.31CNY |
2SPK | 0.62CNY |
3SPK | 0.93CNY |
4SPK | 1.25CNY |
5SPK | 1.56CNY |
6SPK | 1.87CNY |
7SPK | 2.18CNY |
8SPK | 2.5CNY |
9SPK | 2.81CNY |
10SPK | 3.12CNY |
1000SPK | 312.8CNY |
5000SPK | 1,564.04CNY |
10000SPK | 3,128.09CNY |
50000SPK | 15,640.47CNY |
100000SPK | 31,280.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SPK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.19SPK |
2CNY | 6.39SPK |
3CNY | 9.59SPK |
4CNY | 12.78SPK |
5CNY | 15.98SPK |
6CNY | 19.18SPK |
7CNY | 22.37SPK |
8CNY | 25.57SPK |
9CNY | 28.77SPK |
10CNY | 31.96SPK |
100CNY | 319.68SPK |
500CNY | 1,598.41SPK |
1000CNY | 3,196.83SPK |
5000CNY | 15,984.17SPK |
10000CNY | 31,968.34SPK |
Bảng chuyển đổi số tiền SPK sang CNY và CNY sang SPK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SPK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SPK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spark phổ biến
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.58INR |
![]() | Rp649.57IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | ₽3.96RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.17JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPK = $0.04 USD, 1 SPK = €0.04 EUR, 1 SPK = ₹3.58 INR, 1 SPK = Rp649.57 IDR, 1 SPK = $0.06 CAD, 1 SPK = £0.03 GBP, 1 SPK = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.0006787 |
![]() | 0.02828 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.07 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4905 |
![]() | 70.91 |
![]() | 19,689.42 |
![]() | 258.92 |
![]() | 424.33 |
![]() | 0.02818 |
![]() | 120.13 |
![]() | 0.000674 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.1459 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spark của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spark hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spark.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spark sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spark sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spark sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spark sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spark sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spark (SPK)

Ідеальне злиття CEX та DEX?
Gate Альфа порушує традиції з "найвищою в галузі постійною комісією 80%.

Як Gate Earn перетворює правила Крипто-багатства з 4% високодохідними заощадженнями
Управління багатством Gates VIP ніяк не є простим збільшенням відсотків, а радше складною багаторівневою операційною системою.

Gate Earn пропонує 15% APY на гнучкі заощадження GT — Свято для тримачів Токенів!
Новий гнучкий додатковий пул винагород GT, запущений Gate, тимчасово збільшить річну прибутковість до 15%.

IMT_USDT у 2025 році: Ігровий гігант Immortal Rising 2, що стимулює ринкову динаміку
Токен IMT, рідний для Immortal Rising 2, є активом з високими показниками на Gate.

Досліджуйте, як Gate провідний новий цифровий тренд епохи Web3.
Ця стаття розгляне, як користувачі можуть скористатися можливостями в цій новій галузі через Gate.

У епоху Web3, як Gate допомагає користувачам використовувати можливості
Як звичайні користувачі можуть брати участь у цій цифровій революції через Gate.
Tìm hiểu thêm về Spark (SPK)

Spark Protocol (SPK) là gì?

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK) với Airdrop trong Thời Gian Có Hạn: Chia Sẻ 720,000 SPK

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK): Giao dịch để Tận Hưởng Nhiều Phần Thưởng Airdrop
