Spark Thị trường hôm nay
Spark đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04116. Với nguồn cung lưu hành là 1,700,000,000 SPK, tổng vốn hóa thị trường của SPK tính bằng EUR là €62,697,974.41. Trong 24h qua, giá của SPK tính bằng EUR đã giảm €-0.002569, biểu thị mức giảm -5.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPK tính bằng EUR là €0.0688, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0407.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPK sang EUR là €0.04116 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Spark
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04593 | -4.41% |
The real-time trading price of SPK/USDT Spot is $0.04593, with a 24-hour trading change of -4.41%, SPK/USDT Spot is $0.04593 and -4.41%, and SPK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Spark sang Euro
Bảng chuyển đổi SPK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPK | 0.04EUR |
2SPK | 0.08EUR |
3SPK | 0.12EUR |
4SPK | 0.16EUR |
5SPK | 0.2EUR |
6SPK | 0.24EUR |
7SPK | 0.28EUR |
8SPK | 0.32EUR |
9SPK | 0.37EUR |
10SPK | 0.41EUR |
10000SPK | 411.66EUR |
50000SPK | 2,058.33EUR |
100000SPK | 4,116.66EUR |
500000SPK | 20,583.3EUR |
1000000SPK | 41,166.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SPK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.29SPK |
2EUR | 48.58SPK |
3EUR | 72.87SPK |
4EUR | 97.16SPK |
5EUR | 121.45SPK |
6EUR | 145.74SPK |
7EUR | 170.04SPK |
8EUR | 194.33SPK |
9EUR | 218.62SPK |
10EUR | 242.91SPK |
100EUR | 2,429.15SPK |
500EUR | 12,145.76SPK |
1000EUR | 24,291.53SPK |
5000EUR | 121,457.67SPK |
10000EUR | 242,915.34SPK |
Bảng chuyển đổi số tiền SPK sang EUR và EUR sang SPK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SPK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SPK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spark phổ biến
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.84INR |
![]() | Rp697.05IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
Spark | 1 SPK |
---|---|
![]() | ₽4.25RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.62JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPK = $0.05 USD, 1 SPK = €0.04 EUR, 1 SPK = ₹3.84 INR, 1 SPK = Rp697.05 IDR, 1 SPK = $0.06 CAD, 1 SPK = £0.03 GBP, 1 SPK = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.43 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 557.82 |
![]() | 259.21 |
![]() | 0.8697 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.2 |
![]() | 192,993.29 |
![]() | 2,034.47 |
![]() | 3,300.2 |
![]() | 0.2208 |
![]() | 932.96 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 14.79 |
![]() | 198.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spark của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Nhập số lượng SPK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spark hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spark.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spark sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spark sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spark sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spark sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spark sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spark (SPK)

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật
Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Ví Binance Chain Là Gì? Phân Biệt Beacon và Smart Chain
Tìm hiểu sự khác biệt giữa Beacon Chain và Smart Chain trong ví Binance để dùng crypto hiệu quả.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.
Tìm hiểu thêm về Spark (SPK)

Spark Protocol (SPK) là gì?

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK) với Airdrop trong Thời Gian Có Hạn: Chia Sẻ 720,000 SPK

Gate Alpha Ra Mắt Spark (SPK): Giao dịch để Tận Hưởng Nhiều Phần Thưởng Airdrop
