StatusSNT sang THB:Chuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

SNT/THB: 1 SNT ≈ ฿0.8862 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8862. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng THB là ฿115,768,644,680.56. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng THB đã tăng ฿0.02368, biểu thị mức tăng +2.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng THB là ฿22.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang THB

฿0.8862+2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang THB là ฿0.8862 THB, với sự thay đổi +2.750000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02664
+1.790000%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02661
+3.950000%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02664, with a 24-hour trading change of +1.790000%, SNT/USDT Spot is $0.02664 and +1.790000%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02661 and +3.950000%.

Bảng chuyển đổi Status sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SNT sang THB

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SNT
0.88THB
2SNT
1.77THB
3SNT
2.65THB
4SNT
3.54THB
5SNT
4.43THB
6SNT
5.31THB
7SNT
6.2THB
8SNT
7.08THB
9SNT
7.97THB
10SNT
8.86THB
1000SNT
886.24THB
5000SNT
4,431.23THB
10000SNT
8,862.47THB
50000SNT
44,312.39THB
100000SNT
88,624.78THB

Bảng chuyển đổi THB sang SNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1THB
1.12SNT
2THB
2.25SNT
3THB
3.38SNT
4THB
4.51SNT
5THB
5.64SNT
6THB
6.77SNT
7THB
7.89SNT
8THB
9.02SNT
9THB
10.15SNT
10THB
11.28SNT
100THB
112.83SNT
500THB
564.17SNT
1000THB
1,128.35SNT
5000THB
5,641.76SNT
10000THB
11,283.52SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang THB và THB sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.24 INR, 1 SNT = Rp407.61 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9566
logo BTCBTC
0.0001392
logo ETHETH
0.005898
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.79
logo BNBBNB
0.02297
logo SOLSOL
0.09962
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,245.64
logo TRXTRX
53.29
logo DOGEDOGE
89.86
logo STETHSTETH
0.005879
logo ADAADA
25.96
logo WBTCWBTC
0.0001392
logo HYPEHYPE
0.3783
logo BCHBCH
0.02975

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.