TernoaCAPS sang CNY:Chuyển đổi Ternoa (CAPS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CAPS/CNY: 1 CAPS ≈ ¥0.007284 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ternoa Thị trường hôm nay

Ternoa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CAPS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.007284. Với nguồn cung lưu hành là 1,829,471,951 CAPS, tổng vốn hóa thị trường của CAPS tính bằng CNY là ¥93,997,084.28. Trong 24h qua, giá của CAPS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00006754, biểu thị mức giảm -0.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAPS tính bằng CNY là ¥1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAPS sang CNY

¥0.007284-0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAPS sang CNY là ¥0.007284 CNY, với sự thay đổi -0.920000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAPS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAPS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ternoa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TernoaCAPS/USDT
Giao ngay
$0.001037
-0.500000%

The real-time trading price of CAPS/USDT Spot is $0.001037, with a 24-hour trading change of -0.500000%, CAPS/USDT Spot is $0.001037 and -0.500000%, and CAPS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CAPS sang CNY

logo TernoaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CAPS
0CNY
2CAPS
0.01CNY
3CAPS
0.02CNY
4CAPS
0.02CNY
5CAPS
0.03CNY
6CAPS
0.04CNY
7CAPS
0.05CNY
8CAPS
0.05CNY
9CAPS
0.06CNY
10CAPS
0.07CNY
100000CAPS
728.45CNY
500000CAPS
3,642.27CNY
1000000CAPS
7,284.54CNY
5000000CAPS
36,422.72CNY
10000000CAPS
72,845.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CAPS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ternoa
1CNY
137.27CAPS
2CNY
274.55CAPS
3CNY
411.83CAPS
4CNY
549.1CAPS
5CNY
686.38CAPS
6CNY
823.66CAPS
7CNY
960.93CAPS
8CNY
1,098.21CAPS
9CNY
1,235.49CAPS
10CNY
1,372.76CAPS
100CNY
13,727.69CAPS
500CNY
68,638.46CAPS
1000CNY
137,276.93CAPS
5000CNY
686,384.67CAPS
10000CNY
1,372,769.34CAPS

Bảng chuyển đổi số tiền CAPS sang CNY và CNY sang CAPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CAPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ternoa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAPS = $0 USD, 1 CAPS = €0 EUR, 1 CAPS = ₹0.09 INR, 1 CAPS = Rp15.67 IDR, 1 CAPS = $0 CAD, 1 CAPS = £0 GBP, 1 CAPS = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.46
logo BTCBTC
0.0006625
logo ETHETH
0.02898
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.93
logo BNBBNB
0.1098
logo SOLSOL
0.4988
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,960.75
logo TRXTRX
260.92
logo DOGEDOGE
442.09
logo STETHSTETH
0.02905
logo ADAADA
128.21
logo WBTCWBTC
0.0006637
logo HYPEHYPE
1.93
logo BCHBCH
0.143

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ternoa (CAPS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CAPS của bạn

Nhập số lượng CAPS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ternoa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ternoa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ternoa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ternoa sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ternoa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ternoa (CAPS)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.