Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,476,225,902.81 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng JPY là ¥3,224,488,161,816,652.3. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng JPY đã tăng ¥0.02303, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng JPY là ¥190.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥82.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang JPY là ¥144.02 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 144.02JPY |
2USDT | 288.05JPY |
3USDT | 432.07JPY |
4USDT | 576.1JPY |
5USDT | 720.12JPY |
6USDT | 864.15JPY |
7USDT | 1,008.17JPY |
8USDT | 1,152.2JPY |
9USDT | 1,296.23JPY |
10USDT | 1,440.25JPY |
100USDT | 14,402.56JPY |
500USDT | 72,012.84JPY |
1000USDT | 144,025.68JPY |
5000USDT | 720,128.41JPY |
10000USDT | 1,440,256.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006943USDT |
2JPY | 0.01388USDT |
3JPY | 0.02082USDT |
4JPY | 0.02777USDT |
5JPY | 0.03471USDT |
6JPY | 0.04165USDT |
7JPY | 0.0486USDT |
8JPY | 0.05554USDT |
9JPY | 0.06248USDT |
10JPY | 0.06943USDT |
100000JPY | 694.32USDT |
500000JPY | 3,471.6USDT |
1000000JPY | 6,943.2USDT |
5000000JPY | 34,716.03USDT |
10000000JPY | 69,432.06USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang JPY và JPY sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.89IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.55 INR, 1 USDT = Rp15,171.89 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2229 |
![]() | 0.00003289 |
![]() | 0.001364 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.0231 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.48 |
![]() | 20.27 |
![]() | 0.001365 |
![]() | 5.59 |
![]() | 1,804.57 |
![]() | 0.00003288 |
![]() | 0.08654 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

BNB USDT 今日 2025: 趨勢、風險與價格預測
探索BNB USDT價格趨勢、2025年的預測以及每個加密交易者應了解的關鍵風險。

MUBARAK/USDT 價格預測:中東文化 Meme 幣的爆發潛力
CZ 曾購買 MUBARAK 代幣並更換社交媒體頭像,推動代幣暴漲。

Gate 餘幣寶:抓住 USDT 年化高達 4% 的穩健理財機遇
抓住 USDT 年化高達 4% 的穩健理財機遇

IMT_USDT在2025年:不朽崛起2的GameFi強者推動市場動能
IMT代幣是《不朽崛起2》的原生代幣,是Gate上表現最好的資產。

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代幣市場的復興
Ravencoin的RVN_USDT交易對在Gate上脫穎而出,作爲一個展現強大技術基礎和實際應用的代幣。

LPT_USDT: Livepeer 的去中心化視頻基礎設施突破之路
Livepeer旨在革新去中心化視頻流媒體,其代幣LPT現在正受到開發者和交易者的持續關注和日益增長的興趣。
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
