USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh128.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,243,681,311.24 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng KES là KSh1,019,165,303,171,221.11. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng KES đã tăng KSh0.0258, biểu thị mức tăng +0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng KES là KSh150.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh113.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KES là KSh128.96 KES, với sự thay đổi +0.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KES trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | +0.020000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9986 | +0.000000% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of +0.020000%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and +0.020000%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9986 and +0.000000%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi USDC sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 128.97KES |
2USDC | 257.94KES |
3USDC | 386.92KES |
4USDC | 515.89KES |
5USDC | 644.87KES |
6USDC | 773.84KES |
7USDC | 902.82KES |
8USDC | 1,031.79KES |
9USDC | 1,160.77KES |
10USDC | 1,289.74KES |
100USDC | 12,897.47KES |
500USDC | 64,487.39KES |
1000USDC | 128,974.78KES |
5000USDC | 644,873.9KES |
10000USDC | 1,289,747.8KES |
Bảng chuyển đổi KES sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.007753USDC |
2KES | 0.0155USDC |
3KES | 0.02326USDC |
4KES | 0.03101USDC |
5KES | 0.03876USDC |
6KES | 0.04652USDC |
7KES | 0.05427USDC |
8KES | 0.06202USDC |
9KES | 0.06978USDC |
10KES | 0.07753USDC |
100000KES | 775.34USDC |
500000KES | 3,876.72USDC |
1000000KES | 7,753.45USDC |
5000000KES | 38,767.26USDC |
10000000KES | 77,534.53USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KES và KES sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.63IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.92JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.49 INR, 1 USDC = Rp15,160.63 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2367 |
![]() | 0.00003656 |
![]() | 0.001584 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.006018 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 3.87 |
![]() | 705.32 |
![]() | 14.12 |
![]() | 23.45 |
![]() | 0.001586 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.00003663 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 1.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Kenyan Shilling (KES)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Apa Itu USDC? Peran USD Coin dalam Keuangan Digital 2025
Pelajari bagaimana USDC mendukung pembayaran digital global dan DeFi sebagai stablecoin terpercaya di 2025.

Apakah USDC aman? Analisis komprehensif tentang keamanan dan risiko USDC.
Circle berjanji bahwa setiap USDC didukung oleh cadangan dolar AS yang sesuai dan secara teratur menerbitkan laporan audit.

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

Apa Itu USDC? Apa Dampak dari U.S. Genesis Act?
USDC adalah stablecoin yang terikat 1:1 dengan dolar Amerika Serikat.

Apakah USDC Aman Pada Tahun 2025?
USDC, sebagai salah satu stablecoin terkemuka secara global, selalu menjadi pusat perhatian karena keamanannya.

Perbedaan Kunci antara USDC dan USDT bagi Investor Kripto pada tahun 2025
Jelajahi masa depan koin stabil pada tahun 2025 saat kami membandingkan USDC dan USDT.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
