USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar4,542.72. Với nguồn cung lưu hành là 62,422,793,157.28 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng MGA là Ar1,288,695,463,205,787,265.74. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng MGA đã giảm Ar-0.4544, biểu thị mức giảm -0.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng MGA là Ar5,317.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar3,988.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang MGA là Ar4,542.72 MGA, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/MGA trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9993 | +0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9993 and +0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi USDC sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 4,542.72MGA |
2USDC | 9,085.45MGA |
3USDC | 13,628.18MGA |
4USDC | 18,170.9MGA |
5USDC | 22,713.63MGA |
6USDC | 27,256.36MGA |
7USDC | 31,799.09MGA |
8USDC | 36,341.81MGA |
9USDC | 40,884.54MGA |
10USDC | 45,427.27MGA |
100USDC | 454,272.73MGA |
500USDC | 2,271,363.69MGA |
1000USDC | 4,542,727.38MGA |
5000USDC | 22,713,636.9MGA |
10000USDC | 45,427,273.81MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.0002201USDC |
2MGA | 0.0004402USDC |
3MGA | 0.0006603USDC |
4MGA | 0.0008805USDC |
5MGA | 0.0011USDC |
6MGA | 0.00132USDC |
7MGA | 0.00154USDC |
8MGA | 0.001761USDC |
9MGA | 0.001981USDC |
10MGA | 0.002201USDC |
1000000MGA | 220.13USDC |
5000000MGA | 1,100.66USDC |
10000000MGA | 2,201.32USDC |
50000000MGA | 11,006.6USDC |
100000000MGA | 22,013.2USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang MGA và MGA sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MGA sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.67IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.94JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
FDUSD chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
HYPE chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006884 |
![]() | 0.0000009893 |
![]() | 0.00003956 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.0454 |
![]() | 0.000164 |
![]() | 0.0006948 |
![]() | 0.11 |
![]() | 31.22 |
![]() | 0.3778 |
![]() | 0.6077 |
![]() | 0.0000396 |
![]() | 0.1762 |
![]() | 0.0000009936 |
![]() | 0.002652 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Malagasy Ariary (MGA)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MGA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Làm thế nào để chọn nền tảng Staking USDC?
Gate, là một trong ba sàn giao dịch hàng đầu, cung cấp dịch vụ staking USDC linh hoạt.

USDC là gì? Hướng dẫn toàn diện về stablecoin được quản lý lớn thứ hai thế giới
Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế phát hành, quá trình lịch sử, động lực niêm yết và triển vọng tương lai của USDC.

USDC có an toàn không?
USDC, là stablecoin lớn thứ hai về vốn hóa thị trường toàn cầu, được đánh giá cao vì uy tín của nó như một mô hình tuân thủ.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và Chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác airdrop.

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.
Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Phân tích sâu về Circle và stablecoin USDC

Circle Ra Mắt Công Chúng: Định Giá CRCL & Kinh Tế của USDC

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
