USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू133.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,243,681,311.24 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng NPR là रू1,093,818,140,535,109.78. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng NPR đã tăng रू0.02672, biểu thị mức tăng +0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng NPR là रू156.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू117.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NPR là रू133.6 NPR, với sự thay đổi +0.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NPR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | +0.010000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | +0.050000% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of +0.010000%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and +0.010000%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and +0.050000%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi USDC sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 133.59NPR |
2USDC | 267.18NPR |
3USDC | 400.78NPR |
4USDC | 534.37NPR |
5USDC | 667.97NPR |
6USDC | 801.56NPR |
7USDC | 935.16NPR |
8USDC | 1,068.75NPR |
9USDC | 1,202.35NPR |
10USDC | 1,335.94NPR |
100USDC | 13,359.48NPR |
500USDC | 66,797.44NPR |
1000USDC | 133,594.89NPR |
5000USDC | 667,974.47NPR |
10000USDC | 1,335,948.94NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.007485USDC |
2NPR | 0.01497USDC |
3NPR | 0.02245USDC |
4NPR | 0.02994USDC |
5NPR | 0.03742USDC |
6NPR | 0.04491USDC |
7NPR | 0.05239USDC |
8NPR | 0.05988USDC |
9NPR | 0.06736USDC |
10NPR | 0.07485USDC |
100000NPR | 748.53USDC |
500000NPR | 3,742.65USDC |
1000000NPR | 7,485.31USDC |
5000000NPR | 37,426.57USDC |
10000000NPR | 74,853.15USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang NPR và NPR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.63IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.92JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.49 INR, 1 USDC = Rp15,160.63 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
SUI chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2282 |
![]() | 0.00003525 |
![]() | 0.001536 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.005801 |
![]() | 0.02571 |
![]() | 3.74 |
![]() | 676.8 |
![]() | 13.7 |
![]() | 22.68 |
![]() | 0.001536 |
![]() | 6.42 |
![]() | 0.00003525 |
![]() | 0.0973 |
![]() | 1.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Nepalese Rupee (NPR)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
