Usual USD Thị trường hôm nay
Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD0 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8937. Với nguồn cung lưu hành là 611,994,811.97 USD0, tổng vốn hóa thị trường của USD0 tính bằng EUR là €490,052,273.88. Trong 24h qua, giá của USD0 tính bằng EUR đã giảm €-0.00007329, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD0 tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang EUR là €0.8937 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Usual USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Usual USD sang Euro
Bảng chuyển đổi USD0 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD0 | 0.89EUR |
2USD0 | 1.78EUR |
3USD0 | 2.68EUR |
4USD0 | 3.57EUR |
5USD0 | 4.46EUR |
6USD0 | 5.36EUR |
7USD0 | 6.25EUR |
8USD0 | 7.15EUR |
9USD0 | 8.04EUR |
10USD0 | 8.93EUR |
1000USD0 | 893.78EUR |
5000USD0 | 4,468.94EUR |
10000USD0 | 8,937.89EUR |
50000USD0 | 44,689.46EUR |
100000USD0 | 89,378.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USD0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USD0 |
2EUR | 2.23USD0 |
3EUR | 3.35USD0 |
4EUR | 4.47USD0 |
5EUR | 5.59USD0 |
6EUR | 6.71USD0 |
7EUR | 7.83USD0 |
8EUR | 8.95USD0 |
9EUR | 10.06USD0 |
10EUR | 11.18USD0 |
100EUR | 111.88USD0 |
500EUR | 559.41USD0 |
1000EUR | 1,118.83USD0 |
5000EUR | 5,594.15USD0 |
10000EUR | 11,188.31USD0 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang EUR và EUR sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD0 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.35INR |
![]() | Rp15,134IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | ₽92.19RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.66JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.35 INR, 1 USD0 = Rp15,134 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.66 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2421 |
![]() | 557.95 |
![]() | 267.8 |
![]() | 0.8816 |
![]() | 4.07 |
![]() | 558.26 |
![]() | 87,220.52 |
![]() | 2,047.38 |
![]() | 3,546.63 |
![]() | 0.2423 |
![]() | 991.64 |
![]() | 0.005431 |
![]() | 16.52 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual USD của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

كييتا مجال العملات الرقمية: إعادة تعريف البنية التحتية المالية مع 10 مليون TPS
شبكة كيتا تعيد تعريف حدود التكامل بين البلوكشين والمالية التقليدية مع سرعة معاملات تصل إلى 10 ملايين TPS وممارسات مبتكرة في قطاع الأصول الحقيقية.

ما هي استراتيجية المارتينغالي: عكس الوضع
في عالم التداول، تبرز استراتيجية مارتينجال كواحدة من أكثر تقنيات إدارة المخاطر شهرة.

ما هي العملات الرقمية المقاومة لـ ASIC؟
في عالم العملات الرقمية الذي يتطور بسرعة، يلعب التعدين دورًا حاسمًا في

العقد الذكي في البلوكتشين وكيف يعمل
في عالم البلوكتشين والعملات المشفرة، أصبح مصطلح "العقد الذكي" أكثر شيوعًا.

ما هي كتل الفن: حالة NFTs الفن التوليدي
بينما تتطور NFTs لتتجاوز الصور البروفايل الثابتة، تجذب NFTs فنون التوليد الانتباه لإبداعها وتفردها،

مربع السحر (SQR): متجر تطبيقات ويب 3 مبني للمجتمع
随着Web3的发展,用户正在寻找可信的平台和优质的去中心化应用(dApps)