Usual USDChuyển đổi Usual USD (USD0) sang Thai Baht (THB)

USD0/THB: 1 USD0 ≈ ฿32.9 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Usual USD Thị trường hôm nay

Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USD0 chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿32.9. Với nguồn cung lưu hành là 611,994,811.97 USD0, tổng vốn hóa thị trường của USD0 tính bằng THB là ฿664,199,245,856.69. Trong 24h qua, giá của USD0 tính bằng THB đã giảm ฿-0.002698, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD0 tính bằng THB là ฿43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿31.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang THB

฿32.9-0.0082%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang THB là ฿32.9 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/THB trong ngày qua.

Giao dịch Usual USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Usual USD sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi USD0 sang THB

logo Usual USDSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1USD0
32.9THB
2USD0
65.81THB
3USD0
98.71THB
4USD0
131.62THB
5USD0
164.52THB
6USD0
197.43THB
7USD0
230.33THB
8USD0
263.24THB
9USD0
296.14THB
10USD0
329.05THB
100USD0
3,290.5THB
500USD0
16,452.54THB
1000USD0
32,905.09THB
5000USD0
164,525.46THB
10000USD0
329,050.92THB

Bảng chuyển đổi THB sang USD0

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Usual USD
1THB
0.03039USD0
2THB
0.06078USD0
3THB
0.09117USD0
4THB
0.1215USD0
5THB
0.1519USD0
6THB
0.1823USD0
7THB
0.2127USD0
8THB
0.2431USD0
9THB
0.2735USD0
10THB
0.3039USD0
10000THB
303.9USD0
50000THB
1,519.52USD0
100000THB
3,039.04USD0
500000THB
15,195.21USD0
1000000THB
30,390.43USD0

Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang THB và THB sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD0 sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.35 INR, 1 USD0 = Rp15,134 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9106
logo BTCBTC
0.0001463
logo ETHETH
0.006253
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.14
logo BNBBNB
0.02357
logo SOLSOL
0.1082
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,996.99
logo TRXTRX
55.36
logo DOGEDOGE
93.26
logo STETHSTETH
0.00626
logo ADAADA
26.22
logo WBTCWBTC
0.0001465
logo HYPEHYPE
0.4434
logo BCHBCH
0.03161

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Usual USD của bạn

01

Nhập số lượng USD0 của bạn

Nhập số lượng USD0 của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

ما هو مونبيم؟

ما هو مونبيم؟

مع انتقال العالم متعدد السلاسل من الرؤية إلى الواقع، تعيد Moonbeam تعريف منطق التعاون عبر السلاسل للمطورين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
تحليل عملة شиба إينو (SHIB) وتوقعات السعر للفترة من 2025 إلى 2030

تحليل عملة شиба إينو (SHIB) وتوقعات السعر للفترة من 2025 إلى 2030

SHIB لا يزال هدفًا مهمًا للمضاربة في سوق عملات الميم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
ما هو RRRP3؟

ما هو RRRP3؟

براڤا إنرغيا (المعروفة سابقًا باسم RRRP3) هي لاعب مهم في قطاع الطاقة البرازيلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
ما هو عملة توربو؟ عندما تلتقي عملات الميم بالذكاء الاصطناعي

ما هو عملة توربو؟ عندما تلتقي عملات الميم بالذكاء الاصطناعي

تتميز Turbo بين العديد من عملات الميم بخصائصها الفريدة التي تم إنشاؤها بواسطة الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
استكشف القيمة الفريدة لـ Myria في ألعاب البلوكتشين.

استكشف القيمة الفريدة لـ Myria في ألعاب البلوكتشين.

Myria هي منصة تركز على ألعاب Blockchain والأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
من هو شون أومالي؟ رحلة الفداء لبطل UFC السابق في وزن البانتام

من هو شون أومالي؟ رحلة الفداء لبطل UFC السابق في وزن البانتام

تلوين الشعر إلى لونه الأصلي، وتركيز الشخصية في بؤرة واحدة، لقد بدأت هذه الثورة الذاتية للبطل السابق في UFC للتو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11

Tìm hiểu thêm về Usual USD (USD0)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.