VaultCraftVCX sang CNY:Chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VCX/CNY: 1 VCX ≈ ¥0.03918 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VaultCraft chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03918. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VaultCraft tính bằng CNY là ¥209,150,540.28. Trong 24h qua, giá của VaultCraft tính bằng CNY đã tăng ¥0.000005876, biểu thị mức tăng +0.015000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VaultCraft tính bằng CNY là ¥1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008448.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang CNY

¥0.03918+0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang CNY là ¥0.03918 CNY, với sự thay đổi +0.015000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCX/-- Spot is $ and --, and VCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VCX sang CNY

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCX
0.03CNY
2VCX
0.07CNY
3VCX
0.11CNY
4VCX
0.15CNY
5VCX
0.19CNY
6VCX
0.23CNY
7VCX
0.27CNY
8VCX
0.31CNY
9VCX
0.35CNY
10VCX
0.39CNY
10000VCX
391.82CNY
50000VCX
1,959.13CNY
100000VCX
3,918.26CNY
500000VCX
19,591.32CNY
1000000VCX
39,182.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1CNY
25.52VCX
2CNY
51.04VCX
3CNY
76.56VCX
4CNY
102.08VCX
5CNY
127.6VCX
6CNY
153.12VCX
7CNY
178.65VCX
8CNY
204.17VCX
9CNY
229.69VCX
10CNY
255.21VCX
100CNY
2,552.15VCX
500CNY
12,760.75VCX
1000CNY
25,521.5VCX
5000CNY
127,607.52VCX
10000CNY
255,215.05VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang CNY và CNY sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VCX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0.01 USD, 1 VCX = €0 EUR, 1 VCX = ₹0.46 INR, 1 VCX = Rp84.27 IDR, 1 VCX = $0.01 CAD, 1 VCX = £0 GBP, 1 VCX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.52
logo BTCBTC
0.0006644
logo ETHETH
0.0295
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.99
logo BNBBNB
0.11
logo SOLSOL
0.5031
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
11,160.41
logo TRXTRX
260.55
logo DOGEDOGE
444.39
logo STETHSTETH
0.02941
logo ADAADA
129
logo WBTCWBTC
0.0006637
logo HYPEHYPE
1.94
logo BCHBCH
0.1409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VaultCraft (VCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.