VechainVET sang CNY:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VET/CNY: 1 VET ≈ ¥0.1596 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1596. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng CNY là ¥96,801,002,544. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng CNY đã tăng ¥0.01021, biểu thị mức tăng +6.820000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng CNY là ¥1.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01352.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang CNY

¥0.1596+6.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang CNY là ¥0.1596 CNY, với sự thay đổi +6.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02269
+6.67%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02268
+6.63%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02269, with a 24-hour trading change of +6.67%, VET/USDT Spot is $0.02269 and +6.67%, and VET/USDT Perpetual is $0.02268 and +6.63%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VET sang CNY

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VET
0.15CNY
2VET
0.31CNY
3VET
0.47CNY
4VET
0.63CNY
5VET
0.79CNY
6VET
0.95CNY
7VET
1.11CNY
8VET
1.27CNY
9VET
1.43CNY
10VET
1.59CNY
1000VET
159.61CNY
5000VET
798.06CNY
10000VET
1,596.13CNY
50000VET
7,980.69CNY
100000VET
15,961.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1CNY
6.26VET
2CNY
12.53VET
3CNY
18.79VET
4CNY
25.06VET
5CNY
31.32VET
6CNY
37.59VET
7CNY
43.85VET
8CNY
50.12VET
9CNY
56.38VET
10CNY
62.65VET
100CNY
626.51VET
500CNY
3,132.55VET
1000CNY
6,265.11VET
5000CNY
31,325.58VET
10000CNY
62,651.17VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang CNY và CNY sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.89 INR, 1 VET = Rp343.29 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.44
logo BTCBTC
0.0006372
logo ETHETH
0.02543
logo FDUSDFDUSD
71.02
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
28.95
logo BNBBNB
0.1054
logo SOLSOL
0.4457
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
16,760.4
logo TRXTRX
243.95
logo DOGEDOGE
388.47
logo STETHSTETH
0.02554
logo ADAADA
112.27
logo WBTCWBTC
0.0006439
logo HYPEHYPE
1.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.