WAXWAXP sang IDR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WAXP/IDR: 1 WAXP ≈ Rp296.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp296.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng IDR là Rp15,780,591,951,718,138.86. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng IDR đã tăng Rp10.9, biểu thị mức tăng +3.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR

Rp296.87+3.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp296.87 IDR, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.01958
+3.37%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0195
+3.07%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01958, with a 24-hour trading change of +3.37%, WAXP/USDT Spot is $0.01958 and +3.37%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.0195 and +3.07%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXP
296.26IDR
2WAXP
592.52IDR
3WAXP
888.79IDR
4WAXP
1,185.05IDR
5WAXP
1,481.32IDR
6WAXP
1,777.58IDR
7WAXP
2,073.85IDR
8WAXP
2,370.11IDR
9WAXP
2,666.38IDR
10WAXP
2,962.64IDR
100WAXP
29,626.49IDR
500WAXP
148,132.46IDR
1000WAXP
296,264.93IDR
5000WAXP
1,481,324.69IDR
10000WAXP
2,962,649.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1IDR
0.003375WAXP
2IDR
0.00675WAXP
3IDR
0.01012WAXP
4IDR
0.0135WAXP
5IDR
0.01687WAXP
6IDR
0.02025WAXP
7IDR
0.02362WAXP
8IDR
0.027WAXP
9IDR
0.03037WAXP
10IDR
0.03375WAXP
100000IDR
337.53WAXP
500000IDR
1,687.67WAXP
1000000IDR
3,375.35WAXP
5000000IDR
16,876.78WAXP
10000000IDR
33,753.57WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.63 INR, 1 WAXP = Rp296.87 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002176
logo BTCBTC
0.0000003049
logo ETHETH
0.00001316
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01489
logo BNBBNB
0.00005042
logo SOLSOL
0.0002243
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.76
logo TRXTRX
0.116
logo DOGEDOGE
0.2017
logo STETHSTETH
0.00001313
logo ADAADA
0.05729
logo WBTCWBTC
0.0000003056
logo HYPEHYPE
0.0008546
logo SUISUI
0.01143

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.