World Liberty Financial USD Thị trường hôm nay
World Liberty Financial USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD1 chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.34. Với nguồn cung lưu hành là 2,151,591,931 USD1, tổng vốn hóa thị trường của USD1 tính bằng CAD là $3,930,834,124.49. Trong 24h qua, giá của USD1 tính bằng CAD đã giảm $-0.0005389, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD1 tính bằng CAD là $6,782, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD1 sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD1 sang CAD là $1.34 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD1/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD1/CAD trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.993 | -0.04% |
The real-time trading price of USD1/USDT Spot is $0.993, with a 24-hour trading change of -0.04%, USD1/USDT Spot is $0.993 and -0.04%, and USD1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial USD sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi USD1 sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD1 | 1.34CAD |
2USD1 | 2.69CAD |
3USD1 | 4.04CAD |
4USD1 | 5.38CAD |
5USD1 | 6.73CAD |
6USD1 | 8.08CAD |
7USD1 | 9.42CAD |
8USD1 | 10.77CAD |
9USD1 | 12.12CAD |
10USD1 | 13.46CAD |
100USD1 | 134.69CAD |
500USD1 | 673.45CAD |
1000USD1 | 1,346.9CAD |
5000USD1 | 6,734.52CAD |
10000USD1 | 13,469.05CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang USD1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7424USD1 |
2CAD | 1.48USD1 |
3CAD | 2.22USD1 |
4CAD | 2.96USD1 |
5CAD | 3.71USD1 |
6CAD | 4.45USD1 |
7CAD | 5.19USD1 |
8CAD | 5.93USD1 |
9CAD | 6.68USD1 |
10CAD | 7.42USD1 |
1000CAD | 742.44USD1 |
5000CAD | 3,712.21USD1 |
10000CAD | 7,424.42USD1 |
50000CAD | 37,122.13USD1 |
100000CAD | 74,244.27USD1 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD1 sang CAD và CAD sang USD1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD1 sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang USD1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial USD phổ biến
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.96INR |
![]() | Rp15,063.55IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.75THB |
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | ₽91.76RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.89TRY |
![]() | ¥7CNY |
![]() | ¥142.99JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD1 = $0.99 USD, 1 USD1 = €0.89 EUR, 1 USD1 = ₹82.96 INR, 1 USD1 = Rp15,063.55 IDR, 1 USD1 = $1.35 CAD, 1 USD1 = £0.75 GBP, 1 USD1 = ฿32.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.23 |
![]() | 0.003652 |
![]() | 0.168 |
![]() | 368.63 |
![]() | 188.07 |
![]() | 0.5977 |
![]() | 2.87 |
![]() | 368.8 |
![]() | 56,068.57 |
![]() | 1,378.54 |
![]() | 2,478.96 |
![]() | 0.1678 |
![]() | 693.81 |
![]() | 0.003654 |
![]() | 11.46 |
![]() | 0.8088 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Liberty Financial USD của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial USD hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial USD sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial USD sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial USD sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial USD (USD1)

Análise do Whitepaper da World Liberty Financial: Qual é a Perspectiva para a moeda estável USD1?
World Liberty Financial é um projeto cripto apoiado pela família do Presidente dos EUA, Donald Trump.

O que é a World Liberty Financial USD? Qual é a Perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 oferece soluções institucionais diferenciadas para o mercado de stablecoins.

USD1 Stablecoin em 2025: Tendências de Adoção e Vantagens para Investidores Web3
Explore a ascensão da moeda estável USD1 e seu impacto no Web3 e DeFi.

O que é USD1?
Em 28 de maio de 2025, às 23:00, USD1 será listado na bolsa Gate.

Novos desenvolvimentos de stablecoin: FDUSD desvinculado, Stablecoin USD1 lançada, etc.
Desde que o mercado de criptomoedas atingiu o fundo e se recuperou em 2023, o valor de mercado das moedas estáveis tem mostrado um crescimento explosivo.