Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹78.16. Với nguồn cung lưu hành là 1,629,543,123.84 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng INR là ₹10,640,694,293,911.13. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng INR đã giảm ₹-5.76, biểu thị mức giảm -6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng INR là ₹999.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹47.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹78.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.931 | -7.51% | |
![]() Giao ngay | $0.9324 | -7.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9301 | -7.62% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.931, with a 24-hour trading change of -7.51%, WLD/USDT Spot is $0.931 and -7.51%, and WLD/USDT Perpetual is $0.9301 and -7.62%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WLD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 78.16INR |
2WLD | 156.32INR |
3WLD | 234.48INR |
4WLD | 312.64INR |
5WLD | 390.81INR |
6WLD | 468.97INR |
7WLD | 547.13INR |
8WLD | 625.29INR |
9WLD | 703.46INR |
10WLD | 781.62INR |
100WLD | 7,816.22INR |
500WLD | 39,081.13INR |
1000WLD | 78,162.26INR |
5000WLD | 390,811.34INR |
10000WLD | 781,622.69INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01279WLD |
2INR | 0.02558WLD |
3INR | 0.03838WLD |
4INR | 0.05117WLD |
5INR | 0.06396WLD |
6INR | 0.07676WLD |
7INR | 0.08955WLD |
8INR | 0.1023WLD |
9INR | 0.1151WLD |
10INR | 0.1279WLD |
10000INR | 127.93WLD |
50000INR | 639.69WLD |
100000INR | 1,279.38WLD |
500000INR | 6,396.94WLD |
1000000INR | 12,793.89WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.16INR |
![]() | Rp14,192.8IDR |
![]() | $1.27CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.86THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽86.46RUB |
![]() | R$5.09BRL |
![]() | د.إ3.44AED |
![]() | ₺31.93TRY |
![]() | ¥6.6CNY |
![]() | ¥134.73JPY |
![]() | $7.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.94 USD, 1 WLD = €0.84 EUR, 1 WLD = ₹78.16 INR, 1 WLD = Rp14,192.8 IDR, 1 WLD = $1.27 CAD, 1 WLD = £0.7 GBP, 1 WLD = ฿30.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3754 |
![]() | 0.00005654 |
![]() | 0.002346 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.009149 |
![]() | 0.03963 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.55 |
![]() | 34.92 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 9.59 |
![]() | 2,989.5 |
![]() | 0.00005643 |
![]() | 0.1472 |
![]() | 2.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

ما هو عملة العالم (WLD)؟ المشروع لتحديد هوية المستخدمين عن طريق "مسح الشبكية
وورلدكوين (WLD) هو أحد أكثر المشاريع الابتكارية في مجال عملات التشفير. يهدف إلى حل تحدي تحديد هوية المستخدم من خلال تقنية استثنائية - مسح شبكية العين.

ما هو عملة WLD؟ ما هو الاستثمار المستقبلي لعملة WLD في عام 2025؟
استكشف عملة WLD: رمز المشروع الأساسي لمشروع Worldcoin.

أكثر من 90% من حاملي ETH يحققون أرباحًا_ ترامب _الفوز بالانتخابات يحفز بشكل كبير ممتلكات البيتكوين_ ارتفع قطاع الذكاء الاصطناعي بشكل جماعي.

تشهد قطاع الذكاء الاصطناعي مكاسب جماعية: ماذا بعد لـ WLD؟
مهمة WLD هي إنشاء أكبر هوية رقمية وعملة عادلة عالمية _، مما يتيح للجميع المشاركة في النظام الاقتصادي الدولي_.

تجاوزت بيتكوين 66،000 دولار، ويستمر سوق العملات الرقمية في الارتفاع. سيتم فتح رمز Worldcoin الأسبوع المقبل، مع زيادة في السعر بنسبة 20%.

الأخبار اليومية | انضم عدد من مسؤولي شركات التكنولوجيا العملاقة إلى WLD؛ تم تحديث مؤشرات الامتثال لـ ADA MiCA؛
انضم العديد من قادة التكنولوجيا العملاقة إلى سام ألتمان _عالم وولد_ قام كاردانو بتحديث مؤشرات الامتثال MiCA مسبقاً، وأعلنت بلاست المرحلة الثانية لتنظيم توزيع مجاني.