xFUNDXFUND sang IDR:Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XFUND/IDR: 1 XFUND ≈ Rp2,028,497.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,028,497.05. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng IDR là Rp306,821,414,717,795.31. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng IDR đã giảm Rp-20,115.05, biểu thị mức giảm -0.980000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng IDR là Rp153,815,810.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,622,706.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang IDR

Rp2,028,497.05-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang IDR là Rp2,028,497.05 IDR, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFUND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XFUND/-- Spot is $ and --, and XFUND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XFUND sang IDR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFUND
2,028,497.05IDR
2XFUND
4,056,994.11IDR
3XFUND
6,085,491.17IDR
4XFUND
8,113,988.23IDR
5XFUND
10,142,485.28IDR
6XFUND
12,170,982.34IDR
7XFUND
14,199,479.4IDR
8XFUND
16,227,976.46IDR
9XFUND
18,256,473.52IDR
10XFUND
20,284,970.57IDR
100XFUND
202,849,705.78IDR
500XFUND
1,014,248,528.9IDR
1000XFUND
2,028,497,057.8IDR
5000XFUND
10,142,485,289.02IDR
10000XFUND
20,284,970,578.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFUND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1IDR
0.0000004929XFUND
2IDR
0.0000009859XFUND
3IDR
0.000001478XFUND
4IDR
0.000001971XFUND
5IDR
0.000002464XFUND
6IDR
0.000002957XFUND
7IDR
0.00000345XFUND
8IDR
0.000003943XFUND
9IDR
0.000004436XFUND
10IDR
0.000004929XFUND
1000000000IDR
492.97XFUND
5000000000IDR
2,464.87XFUND
10000000000IDR
4,929.75XFUND
50000000000IDR
24,648.79XFUND
100000000000IDR
49,297.58XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang IDR và IDR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $133.72 USD, 1 XFUND = €119.8 EUR, 1 XFUND = ₹11,171.29 INR, 1 XFUND = Rp2,028,497.06 IDR, 1 XFUND = $181.38 CAD, 1 XFUND = £100.42 GBP, 1 XFUND = ฿4,410.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002156
logo BTCBTC
0.0000003045
logo ETHETH
0.00001308
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01448
logo BNBBNB
0.00005012
logo SOLSOL
0.0002213
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.92
logo TRXTRX
0.1158
logo DOGEDOGE
0.1975
logo STETHSTETH
0.00001305
logo ADAADA
0.05675
logo WBTCWBTC
0.0000003055
logo HYPEHYPE
0.0008444
logo SUISUI
0.01132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.