0G0G sang EUR:Chuyển đổi 0G (0G) sang Euro (EUR)

0G/EUR: 1 0G ≈ €3.88 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0G Thị trường hôm nay

0G đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,200,000 0G, tổng vốn hóa thị trường của 0G tính bằng EUR là €705,983,275.75. Trong 24h qua, giá của 0G tính bằng EUR đã tăng €0.4098, biểu thị mức tăng +12.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0G tính bằng EUR là €5.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10G sang EUR

3.88+12.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0G sang EUR là €3.88 EUR, với sự thay đổi +12.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0G/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0G/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0G

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0G0G/USDT
Giao ngay
$4.75
+18.85%
logo 0G0G/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.71
+47.44%

The real-time trading price of 0G/USDT Spot is $4.75, with a 24-hour trading change of +18.85%, 0G/USDT Spot is $4.75 and +18.85%, and 0G/USDT Perpetual is $4.71 and +47.44%.

Bảng chuyển đổi 0G sang Euro

Bảng chuyển đổi 0G sang EUR

logo 0GSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
10G
3.88EUR
20G
7.77EUR
30G
11.66EUR
40G
15.55EUR
50G
19.44EUR
60G
23.33EUR
70G
27.21EUR
80G
31.1EUR
90G
34.99EUR
100G
38.88EUR
1000G
388.84EUR
5000G
1,944.2EUR
1,0000G
3,888.4EUR
5,0000G
19,442.02EUR
10,0000G
38,884.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang 0G

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0G
1EUR
0.25710G
2EUR
0.51430G
3EUR
0.77150G
4EUR
1.020G
5EUR
1.280G
6EUR
1.540G
7EUR
1.80G
8EUR
2.050G
9EUR
2.310G
10EUR
2.570G
1,000EUR
257.170G
5,000EUR
1,285.870G
10,000EUR
2,571.740G
50,000EUR
12,858.740G
100,000EUR
25,717.480G

Bảng chuyển đổi số tiền 0G sang EUR và EUR sang 0G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 0G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang 0G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10G phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0G = $4.57 USD, 1 0G = €3.89 EUR, 1 0G = ₹402.6 INR, 1 0G = Rp75,990.66 IDR, 1 0G = $6.29 CAD, 1 0G = £3.39 GBP, 1 0G = ฿145.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.56
logo BTCBTC
0.005212
logo ETHETH
0.1401
logo USDTUSDT
586.66
logo XRPXRP
206.37
logo BNBBNB
0.5925
logo SOLSOL
2.66
logo USDCUSDC
587.54
logo SMARTSMART
120,870.84
logo DOGEDOGE
2,445.45
logo STETHSTETH
0.1402
logo TRXTRX
1,731.38
logo ADAADA
712.36
logo LINKLINK
27.3
logo WBTCWBTC
0.005215
logo AVAXAVAX
17.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0G (0G) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng 0G của bạn

Nhập số lượng 0G của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0G hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0G.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0G sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0G sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0G sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0G sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0G sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0G (0G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide