Alaska Gold RushCARAT sang HKD:Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CARAT/HKD: 1 CARAT ≈ $0.003963 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Alaska Gold Rush Thị trường hôm nay

Alaska Gold Rush đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003963. Với nguồn cung lưu hành là 886,945,564.14 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng HKD là $27,355,074.39. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng HKD đã giảm $-0.0001104, biểu thị mức giảm -2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng HKD là $0.5446, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang HKD

$0.003963-2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang HKD là $0.003963 HKD, với sự thay đổi -2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Alaska Gold Rush

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alaska Gold RushCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0005094
-2.71%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0005094, with a 24-hour trading change of -2.71%, CARAT/USDT Spot is $0.0005094 and -2.71%, and CARAT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CARAT sang HKD

logo Alaska Gold RushSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CARAT
0HKD
2CARAT
0HKD
3CARAT
0.01HKD
4CARAT
0.01HKD
5CARAT
0.01HKD
6CARAT
0.02HKD
7CARAT
0.02HKD
8CARAT
0.03HKD
9CARAT
0.03HKD
10CARAT
0.03HKD
100,000CARAT
396.36HKD
500,000CARAT
1,981.84HKD
1,000,000CARAT
3,963.69HKD
5,000,000CARAT
19,818.46HKD
10,000,000CARAT
39,636.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CARAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alaska Gold Rush
1HKD
252.29CARAT
2HKD
504.58CARAT
3HKD
756.87CARAT
4HKD
1,009.16CARAT
5HKD
1,261.45CARAT
6HKD
1,513.74CARAT
7HKD
1,766.03CARAT
8HKD
2,018.32CARAT
9HKD
2,270.61CARAT
10HKD
2,522.9CARAT
100HKD
25,229CARAT
500HKD
126,145CARAT
1,000HKD
252,290.01CARAT
5,000HKD
1,261,450.07CARAT
10,000HKD
2,522,900.15CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang HKD và HKD sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CARAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alaska Gold Rush phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0 USD, 1 CARAT = €0 EUR, 1 CARAT = ₹0.05 INR, 1 CARAT = Rp8.36 IDR, 1 CARAT = $0 CAD, 1 CARAT = £0 GBP, 1 CARAT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.000559
logo ETHETH
0.01432
logo XRPXRP
21.41
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.06996
logo SOLSOL
0.276
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
12,809.63
logo DOGEDOGE
242.97
logo STETHSTETH
0.01432
logo TRXTRX
187.26
logo ADAADA
74.82
logo LINKLINK
2.76
logo WBTCWBTC
0.0005587
logo HYPEHYPE
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alaska Gold Rush hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alaska Gold Rush.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alaska Gold Rush sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alaska Gold Rush sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide